BẢNG GIÁ THÉP KÉO TRẮNG, THÉP LÁP TRẮNG, THÉP TRẮNG, THÉP VUÔNG KÉO TRẮNG

Thứ hai - 07/12/2020 20:41 | : 2033
BẢNG GIÁ THÉP KÉO TRẮNG, THÉP LÁP TRẮNG, THÉP TRẮNG, THÉP VUÔNG KÉO TRẮNG - Công Ty Thép Lê Giang chuyên Gia Công và Nhập khẩu Thép kéo trắng, thép láp trắng, thép trắng, thép vuông kéo trắng với đủ Kick thước và Chiều dài theo yêu cầu.
BẢNG GIÁ THÉP KÉO TRẮNG, THÉP LÁP TRẮNG, THÉP TRẮNG, THÉP VUÔNG KÉO TRẮNG
BẢNG GIÁ THÉP KÉO TRẮNG, THÉP LÁP TRẮNG, THÉP TRẮNG, THÉP VUÔNG KÉO TRẮNG

 

BẢNG GIÁ THÉP KÉO TRẮNG, THÉP LÁP TRẮNG, THÉP TRẮNG, THÉP VUÔNG KÉO TRẮNG


BẢNG GIÁ THÉP KÉO TRẮNG, THÉP LÁP TRẮNG, THÉP TRẮNG, THÉP VUÔNG KÉO TRẮNG

Công Ty TNHH Thép Lê Giang là Nhà nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc ( Láp Đặc ), Thép Vuông Đặc, Inox từ nhiều Nhà máy lớn tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan.

Thép tròn chuốt  ( Thép calip , thép láp ) là tên gọi chung của thép kéo nguội . Thép kéo nguội có độ tròn tuyệt đối +- 0.1 zem . 

Thép kéo nguội được chia thành hai loại : kéo trực tiếp ( Thép chuốt đen) và thép qua sử lý bề mặt ( Thép chuốt trắng, thép calip ) 

Thép chuốt đen : Được kéo trực tiếp từ thép cán nóng nên về độ tròn thì tròn tuyệt đối nhưng bề mặt thì sẽ có 1 lớp sỉ . Thép chuốt đen phù hợp cho những công việc đòi hỏi độ tròn chính xác như gia công bulong, chế tạo chi tiết máy, thanh ren…….

Thép chuốt trắng : Thép cán nóng sau khi được sử lý qua bề mặt ( ngâm tẩy ) trong thời gian cố định sau đó kéo qua máy chuốt để ra sản phẩm thép chuốt trắng . Thép chuốt trắng phù hợp với những công việc đòi hỏi độ tròn chính xác cao và bề mặt nhẵn, sáng, bóng có tính thẩm mỹ cao phù hợp với những công việc chế tạo cơ khí chính xác, làm băng chuyền ( lắp trực tiếp vào bạc đan ( bi ) ) , bulong xuất khẩu ,  kỹ mỹ nghệ thép …….

Công Ty Thép Lê Giang chuyên sản xuất thép chuốt ( vuông, tròn) với lợi thế là nhà máy trực tiếp sx thép tròn trơn nên sẽ đưa đến được cho khách hàng sản phẩm chất lượng với nguồn nguyên liệu ổn định , và cùng với lợi thế đó Thép Lê Giang tự tin là cung cấp cho quý khách giá thành hợp lý nhất .

BẢNG GIÁ THÉP KÉO TRẮNG, THÉP LÁP TRẮNG, THÉP TRẮNG, THÉP VUÔNG KÉO TRẮNG

 
STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC 
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
 
BẢNG GIÁ THÉP KÉO TRẮNG, THÉP LÁP TRẮNG, THÉP TRẮNG, THÉP VUÔNG KÉO TRẮNG
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây