Công Ty TNHH Thép Lê Giang

https://theplegiang.com


Bảng Giá Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B

Bảng Giá Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B - CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG là nhà Cung cấp Thép uy tín trên Thị trường Việt Nam. Niềm vui của chúng tôi là mang đến những sản phẩm chất lượng trên cả sự mong đợi của khách hàng./
Bảng Giá Thép Ống Đúc ASTM A53  ASME SA53 Grade AB

 

Bảng Giá Thép Ống Đúc ASTM A53 ASME SA53 Grade AB

Bảng Giá Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B

            Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu trực tiếp Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B theo yêu cầu của Quý khách hàng.
  • Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi có thể Nhập khẩu Thép ống đúc A106, API 5L, A179, A192, A213, A210, A333, A335, S45C, C45, SCM440, STPG370, A515, A516, SB410, 42CrMo4 và các mác thép đặc chủng, không phổ biến tại Việt nam với thời gian 30-35 ngày theo Số lượng và đơn đặt hàng của Quý khách./.

1. Đặc điểm 

  •  Chủng loại: Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B

  •  Thành phần chủ yếu của ống thép đúc carbon ASTM A53 Gr A.B là hợp kim thép carbon.

  •  Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn ASTM A53 . Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc.

Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B có NPS ( kích thước ống danh định) 1/8″ đến  26″ được dùng trong các ứng dụng cơ khí, chịu áp lực và được sử dụng chủ yếu trong các ống dẫn hơi, chất lỏng, khí đốt……

 Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B có 3 kiểu (F, E, S) và 2 Grade (A, B)

  • A53 Type F được sản xuất bằng cách hàn thằng hoặc hàn xoắn (chỉ có grade A).

  • A53 Type E có 1 lớp hàn tĩnh điện (Grades A và B).

  • A53 Type S là ống đúc (Grade A và B).

 Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B là loại được sử dụng thông dụng nhất bởi đặc tính kỹ thuật của nó và Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B thì thường đi kèm với Thép Ống Đúc ASTM A106 / ASME SA106.

Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B được lập bởi Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ASTM/ASME, một tổ chức quốc tế chuyên phát triển tiêu chuẩn xây dựng, các tiêu chuẩn kỹ thuật cho các lại vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ của Mỹ.

 Thành Phần Hóa Học Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B:

Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B Grade C Max Mn max P max S max Cu max Ni max Cr max Mo max V max
Type S (Seamless)  A 0.25 0.95 0.05 0.05 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
B 0.3 1.2 0.05 0.05 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
Type E (Electric-resistance welded)  A 0.25 0.95 0.05 0.05 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
B 0.3 1.2 0.05 0.05 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
Type F (Furnace-welded) A 0.3 1.2 0.05 0.05 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08

 Tinh Chất Cơ Học Của Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B:

Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 A B
Tensile Strength, min., psi, (MPa)   48,000 (330)   60,000 (415) 
Yield Strength, min., psi, (MPa)    30,000 (205)   35,000 (240)  
Elongation (%) > 29.5 >29.5

2. Ứng dụng:

Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B chuyên  dùng cho hệ thống đường ống công nghiệp như:

  • Hệ thống điện lạnh

  • Công nghệ đóng tàu

  • Hệ thống lò hơi

  • Các công trình công nghệ cao..vv…

Sau Đây Là Bảng Quy Cách Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B:

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B   1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B   1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B   1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B   1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B   2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B   2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B   20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép Ống Đúc ASTM A53 / ASME SA53 Grade A/B 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây