Thép Tấm JIS G3106 SM400A/B/C, SM490A/B, SM490YA/YB, SM520B/C, SM570
- Thứ năm - 20/02/2020 11:00
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thép Tấm JIS G3106 SM400A/B/C, SM490A/B, SM490YA/YB, SM520B/C, SM570 - Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu Thép Tấm từ các nước Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
Thép Tấm JIS G3106 SM400A/B/C, SM490A/B, SM490YA/YB, SM520B/C, SM570
Tiêu chuẩn JIS G3106 được định danh cho thép tấm carbon cuốn nóng được dung cho kết cấu hàn, bao gồm các mác thép: SM400A, SM400B, SM400C, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB, SM520B, SM520C, SM570.
Ứng dụng
- SM400A/B/C:Thép hình, thép tấm, thép la dùng cho ốc, vít, thanh giằng, kết cấu hàn xây cầu, nhà tiền chế và mục đích chung.
- SM490A/B/C: THép tấm cán nóng dùng cho kết cấu ngoài trời, tàu thuyền, xây dựng giàn khoan, trạm phát song, giao thông.
- SM490YA/YB: thép tấm siêu nặng, dùng cho mục đích hàn, cầu, đường cao tốc.
- SM520B/C: thép tấm siêu nặng dùng cho kết cầu hàn, cũng là thép tấm kết cấu carbon thấp cường độ cao, thích hợp tạo khuôn lạnh.
- SM570: thép tấm hợp kim thấp, cường lực cao, chế tạo các thành phần máy nặng, máy có độ rung cao, liên tục: máy nghiền, cẩu trục, kết cấu xe đầu kéo, tàu, thuyền, toà nhà cao tầng.
Thành phần hoá học: Thép Tấm JIS G3106 SM400A/B/C, SM490A/B, SM490YA/YB, SM520B/C, SM570
Mác thép | Thành phần hoá học | ||||
C max | Simax | Mn | P max | S max | |
SM400A | 0.23 | - | 2.5xc min | 0.035 | 0.035 |
SM400B | 0.20 | 0.35 | 0.6-1.40 | 0.035 | 0.035 |
SM400C | 0.19 | 0.35 | 1.4 max | 0.035 | 0.035 |
SM490A | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM490C | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM490YA | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM490YB | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM520B | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM520C | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM570 | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý: Thép Tấm JIS G3106 SM400A/B/C, SM490A/B, SM490YA/YB, SM520B/C, SM570
Mác thép | Giới hạn chảy N/mm2 (min) |
Giới hạn đứt N/mm2 |
Độ dãn dài | |||
Độ dày mm |
Độ dày mm |
Độ dày | Ký hiệu vật kiểm nghiệm |
% min | ||
Dưới 16 | Từ 16-40 | Từ 60-100 | ||||
SM400A SM400B SM400C |
245 | 235 | 400-510 | <5 | NO.5 | 23 |
≥5 <16 | NO.1A | 19 | ||||
≥16 <50 | NO.1A | 22 | ||||
SM490A SM490B SM490C |
325 | 315 | 490-610 | <5 | NO.5 | 22 |
≥5 <16 | NO.1A | 17 | ||||
≥16 <50 | NO.1A | 21 | ||||
SM490YA SM490YB |
365 | 355 | 490-610 | <5 | NO.5 | 19 |
≥5 <16 | NO.1A | 15 | ||||
≥16 <50 | NO.1A | 19 | ||||
SM520B SM520C |
365 | 355 | 520-640 | <5 | NO.5 | 19 |
≥5 <16 | NO.1A | 15 | ||||
≥16 <50 | NO.1A | 19 | ||||
SM570 | 460 | 450 | 570-720 | <5 | NO.5 | 19 |
≥5 <16 | NO.5 | 26 | ||||
≥16 <50 | NO.5 | 20 |
Hấp thụ năng lượng va đập: Thép Tấm JIS G3106 SM400A/B/C, SM490A/B, SM490YA/YB, SM520B/C, SM570
Mác thép | Nhiệt độ thử nghiệm °C |
Năng lượng hấp thụ J (min) |
Vật thử nghiệm |
SM400B | 0 | 27 | No.4 in rolling direction |
SM400C | 0 | 47 | |
SM490B | 0 | 27 | |
SM490C | 0 | 47 | |
SM490YB | 0 | 27 | |
SM520B | 0 | 27 | |
SM520C | 0 | 47 | |
SM570 | -5 | 47 |
Mác thép tương đương: Thép Tấm JIS G3106 SM400A/B/C, SM490A/B, SM490YA/YB, SM520B/C, SM570
ASTM | DIN | BS EN | AFNOR | UNI | JIS | GOST |
A 570 Gr.40 |
S275JRSt44-2 | Fe 430 B FN 1449 43/25 HR |
E 28-2 | AE 275 B Fe 430 B FN |
SM 400 A;B;C | St4ps; sp |
A 572 Gr.65 | E335 (Fe 590-2) St 60-2 |
Fe 60-2 4360-55 E; 55 C |
A 60-2 | Fe 60-2 Fe 590 |
SM 570 | St6ps; sp |
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 0969 532 562 - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268- 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Email: theplegiang@gmail.com Web: http://theplegiang.com
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 0969 532 562 - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268- 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Email: theplegiang@gmail.com Web: http://theplegiang.com