Công Ty TNHH Thép Lê Giang

https://theplegiang.com


Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H

Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H - CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG là nhà Cung cấp Thép uy tín trên Thị trường Việt Nam. Niềm vui của chúng tôi là mang đến những sản phẩm chất lượng trên cả sự mong đợi của khách hàng./
Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H

 

Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H


Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H

          Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu trực tiếp các loại Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H theo yêu cầu của Quý khách hàng.

  • Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H được sản xuất tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản./
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi có thể Nhập khẩu Các mác thép đặc chủng, không phổ biến tại Việt nam với thời gian 30-35 ngày theo Số lượng và đơn đặt hàng của Quý khách./.


Thép Tấm S275JR là loại thép carbon thấp, chịu oxi hóa tốt, tính đàn hồi bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt.

Ứng dụng : Thép Tấm S275JR chuyên dùng cho các ngành công nghiệp đóng tàu, dầu khí cơ khí xây dựng kết cấu nhà tiền chế, hàng hải, cầu đường…

Thông số kỹ thuật Thép Tấm S275JRThông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H

-Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, DIN, GB…

-Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc Trung Quốc, Mỹ, Nga…

Thành phần hóa học:  Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H

Tấm

%C

%Si

%Mn

%S

%P

%N

%Cu

S275JR

0.24

-

1.600

0.045

0.045

0.014

0.060


Tính chất cơ học: Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H

Tấm

Độ dày(mm)

Năng suất Min( Mpa)

Cường độ
( Mpa)

Kéo dài (%)

Năng lượng tác động Min
 

S275JR

8-100mm

275

430-560

21-23

20

27j

101-200mm

225-235

400-540

19

20

27j

201-400mm

215

380-540

18

20

27j

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275JR, S275JO, S275J2, S275J2G3, S275J2H

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây