Công Ty TNHH Thép Lê Giang

https://theplegiang.com


Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 20CrNi3, 3415, 1.5752

Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 20CrNi3, 3415, 1.5752 - Công Ty Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu Trực Tiếp Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 20CrNi3, 3415, 1.5752 từ nhiều nhà máy lớn trên Thế giới như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ bản Gốc.
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 20CrNi3, 3415, 1 5752
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 20CrNi3, 3415, 1 5752


Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 20CrNi3, 3415, 1.5752

Thép rèn 20CrNi3 là gì?

Thép rèn 20CrNi3 là một loại thép kết cấu hợp kim theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc. Mã số kỹ thuật của mác thép 20CrNi3 là A42202.

Các mác thép tương đương là

– Mác thép 3415 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ 

– Mác thép 1.5752 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN của Đức 

Thép 20CrNi3 | Thép 3415 | Thép 1.5752

Nhà cung cấp: Nhà máy thép Phong Dương, Trung Quốc

Quy cách:

LOẠI THÉP KÍCH THƯỚC TRẠNG THÁI
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Thép tấm 20CrNi3 1.5~80 ≤810 1000~12000 Cán Nóng
80~1000 ≤1800 1000~12000 Rèn
Trục rèn 20CrNi3 Ø10~80   1000-12000 Cán Nóng
Ø80~1000   1000~12000 Rèn

Bề mặt: Sáng bóng không xước hoặc thô đen

Thành phần hóa học:

Mác thép Thành phần hóa học
C Si Mn S P Cr Ni Cu
20CrNi3 0.17 – 0.24 0.17 – 0.37 0.30 – 0.60 ≤0.035 ≤0.035 0.60 – 0.90 2.75 – 3.15 ≤0.030

Xử lý nhiệt:

  • Ram tăng nhiệt độ: 830°C; làm nguội trong nước, dầu
  • Tôi tăng nhiệt độ: 480°C; làm nguội trong nước, dầu

Tính chất cơ lý tính:

  • Độ bền kéo: ≥ 930 σb/MPa
  • Giới hạn chảy: ≥ 735 σb/MPa
  • Hệ số co dãn: ≥ 11 δ5/%
  • Tỷ lệ hao hụt: ≥55 ψ/%
  • Năng lượng hấp thụ tác động: ≥78 Aku2/J
  • Độ cứng Brinell (trạng thái ủ hoặc tôi ở nhiệt độ cao): ≤241 HBS100/3000

Đặc tính chủ đạo:

  • Sau khi tiến hành ram và làm nguội ở nhiệt độ thấp, thép rèn 20CrNi3 đạt được tính chất cơ học toàn diện, độ bền chống va đập tại nhiệt độ thấp tốt.
  • Loại thép 20CrNi3 này có xu hướng nhạy cảm với điểm trắng và giảm độ giòn khi tôi thép ở nhiệt độ cao.
  • Ram đến khi độ cứng thép còn lại bằng một nửa Martensite, sau đó làm nguội trong dầu, độ thấm tôi Φ50~70mm。
  • Khả năng gia công tốt và khả năng hàn ở mức độ trung bình

Ứng dụng: Thép rèn 20CrNi3 thường được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm, chi tiết hoạt động trong điều kiện trọng tải cao, bánh răng, trục, đinh tán, ốc vít, ghim,…

Mua thép rèn, trục rèn 20CrNi3 ở đâu tốt?

Ngày nay, nhu cầu về các mặt hàng thép đặc biệt, thép chế tạo ngày càng nhiều. Nếu quý khách có nhu cầu nhập hàng trực tiếp tại nhà máy về để gia công, sản xuất hoặc thương mại, hãy đến với Thép Lê Giang chúng tôi. Là một trong những nhà máy sản xuất thép chất lượng cao lâu đời tại Trung Quốc, chúng tôi đã cấp hàng đi đến rất nhiều các quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.

Chúng tôi cam kết:

  • Giá trực tiếp tại nhà máy, không qua trung gian thương mại
  • Hàng loại một, chất lượng đồng đều
  • Hỗ trợ sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng
Bảng Giá Thép Tròn Đặc 20CrNi3, 3415, 1.5752

 

STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC 
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Bảng Giá Thép Tấm 20CrNi3, 3415, 1.5752
 
STT
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm 
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1
Thép tấm 
3
1500 - 2000 
6000 - 12.000
2
Thép tấm 
4
1500 - 2000 
6000 - 12.000
3
Thép tấm 
5
1500 - 2000 
6000 - 12.000
4
Thép tấm 
6
1500 - 2000 
6000 - 12.000
5
Thép tấm 
8
1500 - 2000 
6000 - 12.000
6
Thép tấm 
9
1500 - 2000 
6000 - 12.000
7
Thép tấm 
10
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
8
Thép tấm 
12
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
9
Thép tấm 
13
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
10
Thép tấm 
14
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
11
Thép tấm 
15
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
12
Thép tấm 
16
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
13
Thép tấm 
18
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
14
Thép tấm 
20
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
15
Thép tấm 
22
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
16
Thép tấm 
24
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
17
Thép tấm 
25
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
18
Thép tấm 
28
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
19
Thép tấm 
30
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
20
Thép tấm 
32
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
21
Thép tấm 
34
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
22
Thép tấm 
35
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
23
Thép tấm 
36
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
24
Thép tấm 
38
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
25
Thép tấm 
40
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
26
Thép tấm 
44
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
27
Thép tấm 
45
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
28
Thép tấm 
50
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
29
Thép tấm 
55
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
30
Thép tấm 
60
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
31
Thép tấm 
65
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
32
Thép tấm 
70
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
33
Thép tấm 
75
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
34
Thép tấm 
80
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
35
Thép tấm 
82
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
36
Thép tấm 
85
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
37
Thép tấm 
90
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
38
Thép tấm 
95
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
39
Thép tấm 
100
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
40
Thép tấm 
110
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
41
Thép tấm 
120
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
42
Thép tấm 
150
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
43
Thép tấm 
180
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
44
Thép tấm 
200
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
45
Thép tấm 
220
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
46
Thép tấm 
250
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
47
Thép tấm 
260
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
48
Thép tấm 
270
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
49
Thép tấm 
280
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
50
Thép tấm 
300
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây