Thép Làm Khuôn SKD11, SKD61
- Thứ sáu - 28/02/2020 10:18
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thép Làm Khuôn SKD11, SKD61
Công Ty TNHH Thép Lê Giang chuyên nhập khẩu Thép Làm Khuôn SKD11, SKD61 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…
Tiêu chuẩn: ASTM, GB, EN, JIS G4404, DIN 17350, GB / T1299-2000.
Mác Thép: SKD11, SKD11, SKD61, SKS93, SK5, SK3, SK2, SK7, SKS2, SKS3, SKD1, SKD12, SKD4, SKD6, SKT4, NAK80, NAK55, SKS3, SKS93, SUJ2, P20, 2311, 2316.
ĐẶC ĐIỂM, TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG Thép Làm Khuôn SKD11, SKD61:
- Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, đước sử dụng trong lĩnh vực chế tạo lưỡi dao cắt công nghiêp, búa công nghiệp...
- Khả năng chóng mài mòn và độ dẻo dai cao nên được ứng dụng trong chế tạo khuôn mẫu, đồng hồ đo bộ phận ăn mòn, công cụ sản xuất gỗ...
- Không bị biến dạng khi gia công, không bị rỉ sét và mốc cung như ăn mòn, nên thép tấm SKD11 còn được ứng dụng dùng trong lĩnh vực chế tạo bệ nâng, bồn chứa, và các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao...
Thành phần hóa học thép tấm SKD11: Thép Làm Khuôn SKD11, SKD61
Loại thép | Thành phần hóa học SKD11 | ||||||||||||
HITACHI(YSS) | DAIDO | AISI | GB | DIN | JIS G4404 | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V |
SLD | DC11 | D2 | Cr12MoV | 2379 | SKD11 | 1.40-1.60 | <= 0.04 | <=0.06 | <=0.03 | <=0.03 | 11.0-13.0 | 0.80-1.20 | 0.20-0.50 |
Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn: Thép Làm Khuôn SKD11, SKD61
Ủ | TÔI | RAM | |||||
Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) |
800~850 | Làm nguội chậm | <248 | 1000~1050 | Ngoài không khí | 150~200 | Không khí nén | >=58HRC |
980~1030 | Tôi trong dầu | 500~580 |
Thành phần hóa học thép tấm SKD61: Thép Làm Khuôn SKD11, SKD61
Mác thép | Thành phần hóa học SKD61 | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V | |
SKD61 | 0.35~0.45 | 0.81~1.2 | 0.25~0.4 | 0.03 | 0.01 | 4.8~5.5 | 1.0~1.5 | 0.85-1.15 |
Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn: Thép Làm Khuôn SKD11, SKD61
Mác thép | Ủ | TÔI | RAM | |||||
Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) | |
SKD61 | 750 ~ 800 | Làm nguội chậm | 230 | 1020 ~ 1050 | Ngoài không khí | 150 ~ 200 | Làm nguội không khí | >=52HRC |
500 ~ 550 | Tôi trong dầu | 500 ~ 550 |
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 0969 532 562 - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268- 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Email: theplegiang@gmail.com Web: http://theplegiang.com