Bảng Giá Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540

Thứ sáu - 03/04/2020 08:30 | : 3333
Bảng Giá Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540 - Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu trực tiếp Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540 từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan.
Bảng Giá Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540
Bảng Giá Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540
Bảng Giá Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540

 
   Bảng Giá Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540

  • Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Bảng Giá Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540 được sản xuất theo Tiêu chuẩn JIS G3444.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi có thể Nhập khẩu Các mác thép đặc chủng, không phổ biến tại Việt nam với thời gian 30-35 ngày theo Số lượng và đơn đặt hàng của Quý khách./.

Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540 dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo. Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn.
 

Material of Grade

Chemical Composition (%)

Mechanical Properties

C

Si 

Mn

P

S

Yield

Tensile

Elongation

Max

Max

Max

Max

Max

Strength

Strength

%

N/mm2.

N/mm2.

 

STK 400

0.25

-

-

0.04

0.04

235

400

23

STK 490

0.18

0.55

1.5

0.04

0.04

315

490

23

 

Sau Đây Là Quy Cách Thép Ống STK290, STK400, STK490, STK500, STK540 để Quý khách hàng Tham khảo:

 

Nominal Size

Outside Diameter

Thickness

Weight (plain end)

mm.

mm.

mm.

kg/m.

15

21.7

2

0.98

20

27.2

2

1.24

2.3

1.41

25

34

2.3

1.8

32

42.7

2.3

2.29

2.5

2.48

40

48.6

2.3

2.63

2.50 

2.84

2.80 

3.16 

3.2

3.58

50

60.5

2.3

3.3

3.2

4.52

4

5.57

65

76.3

2.8

5.08

3.2

5.77

4

7.13

80

89.1

2.8

5.96

3.2

6.78

90

101.6

3.2

7.76

4

9.63

5

11.9

100

114.3

3.2

8.77

3.5

9.58

4.5

12.2

125

139.8

3.6

12.1

4

13.4

4.5

15

6

19.8

150

165.2

4.5

17.8

5

19.8

6

23.6

7.1

27.7

175

190.7

4.5

20.7

5.3

24.2

6

27.3

7

31.7

8.2

36.9

200

216.3

4.5

23.5

5.8

30.1

6

31.1

7

36.1

8

41.1

8.2

42.1

250

267.4

6

38.7

6.6

42.4

7

45

8

51.2

9

57.3

9.3

59.2

300

318.5

6

46.2

6.9

53

8

61.3

9

68.7

10.3

78.3

350

355.6

6.4

55.1

7.9

67.7

9

76.9

9.5

81.1

12

102

12.7

107

400

406.4

7.9

77.6

9

88.2

9.5

93

12

117

12.7

123

Dung dai độ dày : + không qui định, - 12,5%   -    

Dung sai đường kính : ĐK đến 11/2" ± 1/64"; ĐK từ 2" trở lên ± 1%

Mọi chi tiết Quý khách hàng xin vui lòng Liên hệ trực tiếp với Chúng tôi để được Tư vấn và Báo giá nhanh nhất.

 
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây