SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM SUJ2
Tính chất của thép phụ thuộc vào thành phần hợp kim carbon cao. Sau quá trình tôi thép, xử lý nhiệt, độ cũng đạt được tới 54HRC. Sau quá trình ủ thép, độ cứng đạt được trên 250 HB.
Thành phần hóa họcC(%) | Si(%) | Mn(%) | P(%) | S(%) | Cr(%) |
0.95-1.10 | 0.15-0.35 | 0.50 max | ≤0.025 | ≤0.025 | 1.30-1.60 |
Mỹ | Đức | Trung Quốc | Nhật | Pháp | Anh | Ý | Ba lan | ISO | Hàn Quốc | Thụy Điển | Tây Ban Nha |
AISI/SAE/ASTM/UNS | DIN,WNr | GB | JIS | AFNOR | BS | UNI | PN | ISO | KS | SS | UNE |
E52100 / G52986 | 100Cr6 / 1.3505 | GCr15 | SUJ2 | 100C6 | 535A99 | 100Cr6(B1) | STB2 | SKF3 | |||
Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Giảm diện tích | Độ cứng (hàng cán nóng) | Hardness (Cold Drawn) |
σb (MPa):≥1274(130) | σ0.2 (MPa):≥1176(120) | δ10 (%):≥5 | ψ (%):≥25 | ≤321HB; | |
Thành phần hóa học
Mác thép | C(%) | Si(%) | Mn(%) | P(%) | S(%) | Cr(%) |
JIS G4801 SUP9 | 0.52-0.60 | 0.15-0.35 | 0.65-0.95 | ≤0.030 | ≤0.035 | 0.65-0.95 |
Mỹ | Đức | Trung Quốc | Nhật | Pháp | Anh | Ý | Ba lan | ISO | áo | Thụy Điển | Tây Ban Nha |
– | DIN,WNr | GB | JIS | AFNOR | BS | UNI | PN | ISO | ONORM | SS | UNE |
5155 / G51550 | 55Cr3 / 1.7176 | 55CrMnA | SUP9 | 55C3 | ≈527A60 | 55Cr3 | |||||
Độ bền kéo | Điều kiện và giới hạn chảy | Độ dãn dài | Giảm diện tích | Độ cứng (hàng cán nóng) | Hardness (Cold Drawn) |
σb (MPa):≥1225(125) | σ0.2 (MPa):≥1080(110) | δ5 (%):≥9 | ψ (%):≥20 | ≤321HB; | |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://theplegiang.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website