Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450

Thứ tư - 22/01/2020 21:41 | : 837
Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450 - CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG là nhà Cung cấp Thép uy tín trên Thị trường Việt Nam. Niềm vui của chúng tôi là mang đến những sản phẩm chất lượng trên cả sự mong đợi của khách hàng./
Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450
Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450

 

Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450


Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450

                Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu trực tiếp các loại Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450 theo yêu cầu của Quý khách hàng.
  •  Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450 được sản xuất theo quy định của nhà máy.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi có thể Nhập khẩu Các mác thép đặc chủng, không phổ biến tại Việt nam với thời gian 30-35 ngày theo Số lượng và đơn đặt hàng của Quý khách./.

Đặc tính: Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450

  • Là loại thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng

  • Có khả năng chống lại các vết nứt hàn cao

  • Là thép chống mài mòn, chịu mài mòn cường độ cao, độ cứng và độ bền cao

  • Có thể kéo dài tuổi thọ của máy móc, giảm thiểu mài mòn cho kết cấu

Thành phần hóa học: Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450

Mác Độ dày Xử lý nhiệt Thành phần hóa học(%)
C Mn P S Cr V Ti B
JFE-EH360 6 ~ 50 Kiểm soát      Xử lí nhiệt 0,20      tối đa  0,55       tối đa 1,60       tối đa  0,030    tối đa 0,030    tối đa 0,40       tối đa - - 0,005 ~ 0,020 0,004    tối đa
JFE-EH400 0,25      tối đa 0,80       tối đa
JFE-EH500 0,35       tối đa 0,80       tối đa

Tính chất cơ học: Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450

Mác thép Kiểm tra độ cứng  Kiểm tra tác động Charpy
Độ dày (mm) Brinell  Độ cứng 3000  (Trung bình 5 giá trị) Độ dày (mm) Nhiệt độ thử Giá trị tác động J (Trung bình 3 mẫu vật)
JFE-EH360 6 ~ 50 361 phút - - -
JFE-EH400 6 ~ 50 401 phút - - -
JFE-EH500 6 ~ 50 477 phút - - -

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng Giá Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450

Công nghiệp Các ứng dụng
Công trình và
Công nghiệp ô tô
 
Máy xúc và máy xúc, tấm bùn cho máy ủi, lớp lót bên ngoài của xô ủi, Trailer giường, tàu thuyền cho xe tải và hàng hóa, xô nạo vét, 
Xi măng và khai thác Vật liệu lót cho máy trộn tuabin bê tông trộn sẵn, mái chèo cho ở trên, băng tải cho nhà máy trộn bê tông, Pug mill cho đất xi măng, Ống băng tải cho chất rắn (đường ống khí nén cho các mỏ than).
Công nghiệp hóa chất Asitators cho các nhà máy nhựa đường và hoàn thiện, Ống băng tải cát cho nứt cát trong nhà máy nứt naphtha, thang máy xô khoáng.
Thép và khí Máng xoay BF hàng đầu, máng cố định BF lót phễu trên, lót cổng, máy lọc khí venturi BF và van vách ngăn, màn hình cho quặng và chuyển đổi van điều tiết, Bypass máng cho băng tải quặng, máng cho băng tải quặng, máng ba cho băng tải quặng, máng ba cho băng tải than cốc, Coke băng tải máng, và máng xếp, lót cho máy trộn quay, thả máng thu để trộn băng tải trong các nhà máy thiêu kết,  Lớp lót cho thức ăn rung trong cây thiêu kết, nguyên liệu và thức ăn cuộn duy nhất.
Khác Cuộc tập trận trái đất, cắt lót, các ngành công nghiệp như khai thác mỏ, kỹ thuật dân dụng và máy móc xây dựng

Bảng Quy Cách Thép Tấm EH400, EH500, EH360, EH450

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
 
 
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây