Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SK3, SKS3, SKD11, SKD61, SK4, SK9, SK5, SK6 Thứ tư - 15/01/2020 09:09 | : 3366
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SK3, SKS3, SKD11, SKD61, SK4, SK9, SK5, SK6 - CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG là nhà Cung cấp Thép uy tín trên Thị trường Việt Nam. Niềm vui của chúng tôi là mang đến những sản phẩm chất lượng trên cả sự mong đợi của khách hàng./
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SK3, SKS3, SKD11, SKD61, SK4, SK9, SK5, SK6
Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu trực tiếp các loại Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SK3, SKS3, SKD11, SKD61 với nhiều Mác thép và Chiều dài theo yêu cầu của Quý khách hàng.
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SK3, SKS3, SKD11, SKD61, SK4, SK9, SK5, SK6 Làm khuôn vuốt lỗ sâu , lỗ hình , bàn ren, các chi tiết máy chịu mài mòn, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy...
Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SK3, SKS3, SKD11, SKD61, SK4, SK9, SK5, SK6 được sản xuất theo các tiêu chuẩn: JIS xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi có thể Nhập khẩu Các mác thép đặc chủng, không phổ biến tại Việt nam với thời gian 30-35 ngày theo Số lượng và đơn đặt hàng của Quý khách./.
Thành phần hóa học: Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SK3, SKS3, SKD11, SKD61, SK4, SK9, SK5, SK6
Mác thép
Thành phần hoá học (%)
C
Si
Mn
Mo
Cr
P
S
SK3
0.95
0.25
1.05
0
0.75
<=0.025
<=0.01
SKS3
0.95
0.25
1.05
0.75
0.75
<=0.025
<=0.01
Tính chất cơ lý tính: Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SK3, SKS3, SKD11, SKD61, SK4, SK9, SK5, SK6
Mác thép
Độ bền kéo đứt
Giới hạn chảy
Độ dãn dài tương đối
N/mm²
N/mm²
(%)
SKS3
783
472
32
Ứng dụng: Làm khuôn vuốt lỗ sâu , lỗ hình , bàn ren, các chi tiết máy chịu mài mòn, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy...
STT
QUY CÁCH
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
STT
QUY CÁCH
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC
1
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
46
Thép tròn đặc Ø155
148.12
2
Thép tròn đặc Ø8
0.39
Thép tròn đặc
47
Thép tròn đặc Ø160
157.83
3
Thép tròn đặc Ø10
0.62
Thép tròn đặc
48
Thép tròn đặc Ø170
178.18
4
Thép tròn đặc Ø12
0.89
Thép tròn đặc
49
Thép tròn đặc Ø180
199.76
5
Thép tròn đặc Ø14
1.21
Thép tròn đặc
50
Thép tròn đặc Ø190
222.57
6
Thép tròn đặc Ø16
1.58
Thép tròn đặc
51
Thép tròn đặc Ø200
246.62
7
Thép tròn đặc Ø18
2.00
Thép tròn đặc
52
Thép tròn đặc Ø210
271.89
8
Thép tròn đặc Ø20
2.47
Thép tròn đặc
53
Thép tròn đặc Ø220
298.40
9
Thép tròn đặc Ø22
2.98
Thép tròn đặc
54
Thép tròn đặc Ø230
326.15
10
Thép tròn đặc Ø24
3.55
Thép tròn đặc
55
Thép tròn đặc Ø240
355.13
11
Thép tròn đặc Ø25
3.85
Thép tròn đặc
56
Thép tròn đặc Ø250
385.34
12
Thép tròn đặc Ø26
4.17
Thép tròn đặc
57
Thép tròn đặc Ø260
416.78
13
Thép tròn đặc Ø28
4.83
Thép tròn đặc
58
Thép tròn đặc Ø270
449.46
14
Thép tròn đặc Ø30
5.55
Thép tròn đặc
59
Thép tròn đặc Ø280
483.37
15
Thép tròn đặc Ø32
6.31
Thép tròn đặc
60
Thép tròn đặc Ø290
518.51
16
Thép tròn đặc Ø34
7.13
Thép tròn đặc
61
Thép tròn đặc Ø300
554.89
17
Thép tròn đặc Ø35
7.55
Thép tròn đặc
62
Thép tròn đặc Ø310
592.49
18
Thép tròn đặc Ø36
7.99
Thép tròn đặc
63
Thép tròn đặc Ø320
631.34
19
Thép tròn đặc Ø38
8.90
Thép tròn đặc
64
Thép tròn đặc Ø330
671.41
20
Thép tròn đặc Ø40
9.86
Thép tròn đặc
65
Thép tròn đặc Ø340
712.72
21
Thép tròn đặc Ø42
10.88
Thép tròn đặc
66
Thép tròn đặc Ø350
755.26
22
Thép tròn đặc Ø44
11.94
Thép tròn đặc
67
Thép tròn đặc Ø360
799.03
23
Thép tròn đặc Ø45
12.48
Thép tròn đặc
68
Thép tròn đặc Ø370
844.04
24
Thép tròn đặc Ø46
13.05
Thép tròn đặc
69
Thép tròn đặc Ø380
890.28
25
Thép tròn đặc Ø48
14.21
Thép tròn đặc
70
Thép tròn đặc Ø390
937.76
26
Thép tròn đặc Ø50
15.41
Thép tròn đặc
71
Thép tròn đặc Ø400
986.46
27
Thép tròn đặc Ø52
16.67
Thép tròn đặc
72
Thép tròn đặc Ø410
1,036.40
28
Thép tròn đặc Ø55
18.65
Thép tròn đặc
73
Thép tròn đặc Ø420
1,087.57
29
Thép tròn đặc Ø60
22.20
Thép tròn đặc
74
Thép tròn đặc Ø430
1,139.98
30
Thép tròn đặc Ø65
26.05
Thép tròn đặc
75
Thép tròn đặc Ø450
1,248.49
31
Thép tròn đặc Ø70
30.21
Thép tròn đặc
76
Thép tròn đặc Ø455
1,276.39
32
Thép tròn đặc Ø75
34.68
Thép tròn đặc
77
Thép tròn đặc Ø480
1,420.51
33
Thép tròn đặc Ø80
39.46
Thép tròn đặc
78
Thép tròn đặc Ø500
1,541.35
34
Thép tròn đặc Ø85
44.54
Thép tròn đặc
79
Thép tròn đặc Ø520
1,667.12
35
Thép tròn đặc Ø90
49.94
Thép tròn đặc
80
Thép tròn đặc Ø550
1,865.03
36
Thép tròn đặc Ø95
55.64
Thép tròn đặc
81
Thép tròn đặc Ø580
2,074.04
37
Thép tròn đặc Ø100
61.65
Thép tròn đặc
82
Thép tròn đặc Ø600
2,219.54
38
Thép tròn đặc Ø110
74.60
Thép tròn đặc
83
Thép tròn đặc Ø635
2,486.04
39
Thép tròn đặc Ø120
88.78
Thép tròn đặc
84
Thép tròn đặc Ø645
2,564.96
40
Thép tròn đặc Ø125
96.33
Thép tròn đặc
85
Thép tròn đặc Ø680
2,850.88
41
Thép tròn đặc Ø130
104.20
Thép tròn đặc
86
Thép tròn đặc Ø700
3,021.04
42
Thép tròn đặc Ø135
112.36
Thép tròn đặc
87
Thép tròn đặc Ø750
3,468.03
43
Thép tròn đặc Ø140
120.84
Thép tròn đặc
88
Thép tròn đặc Ø800
3,945.85
44
Thép tròn đặc Ø145
129.63
Thép tròn đặc
89
Thép tròn đặc Ø900
4,993.97
45
Thép tròn đặc Ø150
138.72
Thép tròn đặc
90
Thép tròn đặc Ø1000
6,165.39
STT
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1
Thép tấm
3
1500 - 2000
6000 - 12.000
2
Thép tấm
4
1500 - 2000
6000 - 12.000
3
Thép tấm
5
1500 - 2000
6000 - 12.000
4
Thép tấm
6
1500 - 2000
6000 - 12.000
5
Thép tấm
8
1500 - 2000
6000 - 12.000
6
Thép tấm
9
1500 - 2000
6000 - 12.000
7
Thép tấm
10
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
8
Thép tấm
12
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
9
Thép tấm
13
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
10
Thép tấm
14
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
11
Thép tấm
15
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
12
Thép tấm
16
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
13
Thép tấm
18
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
14
Thép tấm
20
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
15
Thép tấm
22
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
16
Thép tấm
24
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
17
Thép tấm
25
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
18
Thép tấm
28
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
19
Thép tấm
30
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
20
Thép tấm
32
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
21
Thép tấm
34
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
22
Thép tấm
35
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
23
Thép tấm
36
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
24
Thép tấm
38
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
25
Thép tấm
40
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
26
Thép tấm
44
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
27
Thép tấm
45
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
28
Thép tấm
50
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
29
Thép tấm
55
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
30
Thép tấm
60
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
31
Thép tấm
65
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
32
Thép tấm
70
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
33
Thép tấm
75
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
34
Thép tấm
80
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
35
Thép tấm
82
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
36
Thép tấm
85
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
37
Thép tấm
90
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
38
Thép tấm
95
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
39
Thép tấm
100
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
40
Thép tấm
110
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
41
Thép tấm
120
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
42
Thép tấm
150
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
43
Thép tấm
180
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
44
Thép tấm
200
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
45
Thép tấm
220
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
46
Thép tấm
250
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
47
Thép tấm
260
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
48
Thép tấm
270
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
49
Thép tấm
280
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
50
Thép tấm
300
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000