Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu trực tiếp các loại Thép Tròn Đặc với nhiều Mác thép và Chiều dài theo yêu cầu của Quý khách hàng.
- Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
- Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
- Thép Tròn Đặc S60C, C60 được sản xuất tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản./
- Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Thép Tròn Đặc S60C, C60 là thép chế tạo cơ khí có hàm lượng carbon trung bình 0.57-0.65% carbon như tiêu chuẩn EN10083. Nó có tính chất tương tự như thép S55C/ C55 nhưng có độ cứng cao hơn, độ bền kéo cao hơn do hàm lượng carbon lớn hơn. C60/S60C rất khó để hàn và chế tạo vì hàm lượng caron khá cao. Mác thép này được cung cấp khi chưa làm cứng và điều kiện thường hoá thép
1.Thành phần hoá học Thép Tròn Đặc S60C, C60
Grade |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Mo |
Ni |
Cr+Mo+Ni |
C60/1.0601 |
0.57-0.65 |
0.60-0.90 |
≤ 0.045 |
≤ 0.045 |
≤ 0.4 |
≤ 0.4 |
≤ 0.1 |
≤ 0.4 |
≤ 0.63 |
C60E/1.1221 |
0.57-0.65 |
0.60-0.90 |
≤ 0.03 |
≤ 0.035 |
≤ 0.4 |
≤ 0.4 |
≤ 0.1 |
≤ 0.4 |
≤ 0.63 |
C60R/1.1223 |
0.57-0.65 |
0.60-0.90 |
≤ 0.03 |
0.02-0.04 |
≤ 0.4 |
≤ 0.4 |
≤ 0.1 |
≤ 0.4 |
≤ 0.63 |
2.Tiêu chuẩn tương đương Thép Tròn Đặc S60C, C60
USA |
UK |
China |
Japan |
Australia |
1060 |
070M60 |
60# |
S60C |
1060 |
3. Tính chất cơ lý Thép Tròn Đặc S60C, C60
Tính chất cơ lý tại nhiệt độ phòng trong điều kiện tôi và ram thép
(+QT) |
Giới hạn chảy
Mpa |
≥580 |
≥520 |
≥450 |
Độ bền kéo
Mpa |
850-1000 |
800-950 |
750-900 |
Độ dãn dài, % |
≥11 |
≥13 |
≥14 |
Giảm diện tích,% |
≥25 |
≥30 |
≥35 |
Tính chất cơ lý của thép tại nhiệt độ thường và thường hoá thép (+N) |
Giới hạn chảy Mpa |
≥380 |
≥340 |
≥310 |
Độ bền kéo Mpa |
≥710 |
≥670 |
≥650 |
Độ dãn dài, % |
≥10 |
≥11 |
≥11 |
4. Rèn thép
Thép Tròn Đặc S60C, C60 rèn thép tại :900 – 1100°C, làm lạnh từ từ chậm nhất có thể tại nhiệt độ phòng sau khi rèn
5.Nhiệt luyện Thép Tròn Đặc S60C, C60
- Thường hoá thép (Normalizing): 820 – 880°C, làm lạnh trong không khí
- Thường hoá nhẹ (Soft Annealing) :680 – 710°C, làm lạnh trong lò luyện
- Làm cứng (Hardening) :810 – 850°C, làm cứng trong môi trường nước hoặc dầu
- Tôi/ram (Tempering) :550 – 660°C, làm cứng trong không khí
6. Độ cứng bề mặt Thép Tròn Đặc S60C, C60
- Nhiệt trị để tang cường độ cứng bề mặt (+S):Max 255HB
- Thường hoá nhẹ (+A):Max 241HB
Độc ứng danh nghĩa+H (Độ cứng HRC – mm) |
HRC - mm |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
13 |
15 |
20 |
25 |
30 |
MAX |
67 |
66 |
65 |
63 |
62 |
59 |
54 |
47 |
39 |
37 |
36 |
35 |
34 |
33 |
31 |
30 |
MIN |
60 |
57 |
50 |
39 |
35 |
33 |
32 |
31 |
30 |
29 |
28 |
27 |
26 |
25 |
23 |
21 |
8. Ứng dụng
Thép Tròn Đặc S60C, C60 là thép không hợp kim, nhiệt luyện, cán nóng. Nó sử dụng chủ yếu chế tạo các thành phần cơ khí và thiết bị xe, phương tiện vận tải. Ứng dụng điển hình như: bánh xe, vành, trục răng, xi lanh, trục, trục, ghim, tua vít, kìm và các mặt hàng tương tự.
Quy Cách Thép Tròn Đặc S60C, C60
STT |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
|
STT |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
THÉP TRÒN ĐẶC |
1 |
Thép tròn đặc Ø6 |
0.22 |
Thép tròn đặc |
46 |
Thép tròn đặc Ø155 |
148.12 |
2 |
Thép tròn đặc Ø8 |
0.39 |
Thép tròn đặc |
47 |
Thép tròn đặc Ø160 |
157.83 |
3 |
Thép tròn đặc Ø10 |
0.62 |
Thép tròn đặc |
48 |
Thép tròn đặc Ø170 |
178.18 |
4 |
Thép tròn đặc Ø12 |
0.89 |
Thép tròn đặc |
49 |
Thép tròn đặc Ø180 |
199.76 |
5 |
Thép tròn đặc Ø14 |
1.21 |
Thép tròn đặc |
50 |
Thép tròn đặc Ø190 |
222.57 |
6 |
Thép tròn đặc Ø16 |
1.58 |
Thép tròn đặc |
51 |
Thép tròn đặc Ø200 |
246.62 |
7 |
Thép tròn đặc Ø18 |
2.00 |
Thép tròn đặc |
52 |
Thép tròn đặc Ø210 |
271.89 |
8 |
Thép tròn đặc Ø20 |
2.47 |
Thép tròn đặc |
53 |
Thép tròn đặc Ø220 |
298.40 |
9 |
Thép tròn đặc Ø22 |
2.98 |
Thép tròn đặc |
54 |
Thép tròn đặc Ø230 |
326.15 |
10 |
Thép tròn đặc Ø24 |
3.55 |
Thép tròn đặc |
55 |
Thép tròn đặc Ø240 |
355.13 |
11 |
Thép tròn đặc Ø25 |
3.85 |
Thép tròn đặc |
56 |
Thép tròn đặc Ø250 |
385.34 |
12 |
Thép tròn đặc Ø26 |
4.17 |
Thép tròn đặc |
57 |
Thép tròn đặc Ø260 |
416.78 |
13 |
Thép tròn đặc Ø28 |
4.83 |
Thép tròn đặc |
58 |
Thép tròn đặc Ø270 |
449.46 |
14 |
Thép tròn đặc Ø30 |
5.55 |
Thép tròn đặc |
59 |
Thép tròn đặc Ø280 |
483.37 |
15 |
Thép tròn đặc Ø32 |
6.31 |
Thép tròn đặc |
60 |
Thép tròn đặc Ø290 |
518.51 |
16 |
Thép tròn đặc Ø34 |
7.13 |
Thép tròn đặc |
61 |
Thép tròn đặc Ø300 |
554.89 |
17 |
Thép tròn đặc Ø35 |
7.55 |
Thép tròn đặc |
62 |
Thép tròn đặc Ø310 |
592.49 |
18 |
Thép tròn đặc Ø36 |
7.99 |
Thép tròn đặc |
63 |
Thép tròn đặc Ø320 |
631.34 |
19 |
Thép tròn đặc Ø38 |
8.90 |
Thép tròn đặc |
64 |
Thép tròn đặc Ø330 |
671.41 |
20 |
Thép tròn đặc Ø40 |
9.86 |
Thép tròn đặc |
65 |
Thép tròn đặc Ø340 |
712.72 |
21 |
Thép tròn đặc Ø42 |
10.88 |
Thép tròn đặc |
66 |
Thép tròn đặc Ø350 |
755.26 |
22 |
Thép tròn đặc Ø44 |
11.94 |
Thép tròn đặc |
67 |
Thép tròn đặc Ø360 |
799.03 |
23 |
Thép tròn đặc Ø45 |
12.48 |
Thép tròn đặc |
68 |
Thép tròn đặc Ø370 |
844.04 |
24 |
Thép tròn đặc Ø46 |
13.05 |
Thép tròn đặc |
69 |
Thép tròn đặc Ø380 |
890.28 |
25 |
Thép tròn đặc Ø48 |
14.21 |
Thép tròn đặc |
70 |
Thép tròn đặc Ø390 |
937.76 |
26 |
Thép tròn đặc Ø50 |
15.41 |
Thép tròn đặc |
71 |
Thép tròn đặc Ø400 |
986.46 |
27 |
Thép tròn đặc Ø52 |
16.67 |
Thép tròn đặc |
72 |
Thép tròn đặc Ø410 |
1,036.40 |
28 |
Thép tròn đặc Ø55 |
18.65 |
Thép tròn đặc |
73 |
Thép tròn đặc Ø420 |
1,087.57 |
29 |
Thép tròn đặc Ø60 |
22.20 |
Thép tròn đặc |
74 |
Thép tròn đặc Ø430 |
1,139.98 |
30 |
Thép tròn đặc Ø65 |
26.05 |
Thép tròn đặc |
75 |
Thép tròn đặc Ø450 |
1,248.49 |
31 |
Thép tròn đặc Ø70 |
30.21 |
Thép tròn đặc |
76 |
Thép tròn đặc Ø455 |
1,276.39 |
32 |
Thép tròn đặc Ø75 |
34.68 |
Thép tròn đặc |
77 |
Thép tròn đặc Ø480 |
1,420.51 |
33 |
Thép tròn đặc Ø80 |
39.46 |
Thép tròn đặc |
78 |
Thép tròn đặc Ø500 |
1,541.35 |
34 |
Thép tròn đặc Ø85 |
44.54 |
Thép tròn đặc |
79 |
Thép tròn đặc Ø520 |
1,667.12 |
35 |
Thép tròn đặc Ø90 |
49.94 |
Thép tròn đặc |
80 |
Thép tròn đặc Ø550 |
1,865.03 |
36 |
Thép tròn đặc Ø95 |
55.64 |
Thép tròn đặc |
81 |
Thép tròn đặc Ø580 |
2,074.04 |
37 |
Thép tròn đặc Ø100 |
61.65 |
Thép tròn đặc |
82 |
Thép tròn đặc Ø600 |
2,219.54 |
38 |
Thép tròn đặc Ø110 |
74.60 |
Thép tròn đặc |
83 |
Thép tròn đặc Ø635 |
2,486.04 |
39 |
Thép tròn đặc Ø120 |
88.78 |
Thép tròn đặc |
84 |
Thép tròn đặc Ø645 |
2,564.96 |
40 |
Thép tròn đặc Ø125 |
96.33 |
Thép tròn đặc |
85 |
Thép tròn đặc Ø680 |
2,850.88 |
41 |
Thép tròn đặc Ø130 |
104.20 |
Thép tròn đặc |
86 |
Thép tròn đặc Ø700 |
3,021.04 |
42 |
Thép tròn đặc Ø135 |
112.36 |
Thép tròn đặc |
87 |
Thép tròn đặc Ø750 |
3,468.03 |
43 |
Thép tròn đặc Ø140 |
120.84 |
Thép tròn đặc |
88 |
Thép tròn đặc Ø800 |
3,945.85 |
44 |
Thép tròn đặc Ø145 |
129.63 |
Thép tròn đặc |
89 |
Thép tròn đặc Ø900 |
4,993.97 |
45 |
Thép tròn đặc Ø150 |
138.72 |
Thép tròn đặc |
90 |
Thép tròn đặc Ø1000 |
6,165.39 |