BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55

Thứ bảy - 12/09/2020 11:00 | : 1681
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55 - Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu Trực tiếp THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55 từ các nhà máy lớn như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55

 

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55


BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55

Mác thép 

C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55, SS400, A36, Q235, Q345, C35, C25, C15, S15C,
A709,A109, A572, S355, A515, A516, CT45, CT3, CT50, A106, A53, A139, A210, A519, A252, A5525

Tiêu chuẩn 

ASTM, API, BS, JIS, DIN, GOST, EN,.....

Kích thước 

Đường kính ngoài:6mm-1200mm 

Độ dày: 1.0mm- 50mm

Kiểu kết thúc: đầu đồng bằng, đầu ren, đầu cuộn 

Chiều dài: 3m, 6m, 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Công ty chúng tôi nhận cuốn ống theo yêu cầu của khách hàng

Xuất xứ 

Nhật Bản- Hàn Quốc- Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ-TQ-Ấn Độ- Việt Nam-EU-TQ...

Công dụng 

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55 được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như:

  • Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận rèn và ép nóng khác nhau, cán nguội và giả mạo thép, ống thép liền mạch, các bộ phận sản xuất máy móc như trục khuỷu, trục, trục, đòn bẩy, thanh kết nối, chùm, máy giặt và ốc vít, hạt và như vậy.

  • Ống dẫn chính,ống chịu nhiệt, gia công con lăn, chế tạo khuôn mẫu, nồi hơi, nhà máy hóa dầu, nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, cầu và tàu.

 

SAU ĐÂY LÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn P S
S20C 0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.35 0.3 ~ 0.6  0.035 max 0.035 max

 

Grade Delivery State T.S.N/mm2 Y.S.N/mm2 A,%Min Z,% Hardness, (annealing or tempering) HB,max Forging ratio Grain Size (level) Nonmetal ratio
Min Min Min
  S20C Hot rolled, forged, or heat treatment 410 245 25 55 156 ≥ 4:1 ≥ 6 ≤ 2.0

 

  • Cấp Nung  Làm cứng (HRB) Nhiệt (HRC)
    Độ cứng  Nhiệt độ (° C) Độ dày (mm) Nhiệt độ (° C) Độ dày (mm)
    (HRB) <6 ≥6 <6 ≥6
    S35C 88max 840-890  46 phút 46 phút 150-200  43 phút 43 phút
    Nước ngập Không khí

     

  • Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ tính
    C Si Mn P S Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
    S35C 0.32 ~ 0.38 0.15 ~ 0.35 0.3 ~ 0.6  0.030 max 0.035 max 510 ~ 570 305 ~ 390 22

     

  • Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ tính
    Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
    C Si Mn P max S max N/mm² N/mm² (%)
    S40C 0,37 ~ 0,43 0,15 ~ 0,35 0,60 ~ 0,90 0,030 0,035 ≥ 570 ≥ 335 ≥ 18

     

  • Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ lý tính
    C Si Mn Ni Cr P S Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
    S45C 0.42 ~ 0.48 0.15 ~ 0.35 0.6 ~ 0.9 0.2 0.2 0.030 max 0.035 max 570 ~ 690 345 ~ 490 17

     

  • Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ tính
    Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
    C Si Mn P S N/mm² N/mm² (%)
    S50C 0,52 ~ 0,60 0,15 ~ 0,35 0,60 ~ 0,90 0,030 0,045 ≥ 630 ≥ 375 ≥ 14

     

  • Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ tính
    Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
    C Si Mn P S N/mm² N/mm² (%)
    S55C 0.52 ~ 0.58 0.15 ~ 0.35 0.60 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max 630 ~ 758 376 ~ 560 13.5
  • SAU ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC CARBON C10, C20, C30, C35, C40, C45, C50, C55

    BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN6 PHI 10.3:              

    Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
    DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
    DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
    DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
    DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
    DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
                      
                         BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN8 PHI 13.7
    Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
    DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
    DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
    DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
    DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
    DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN10 PHI 17.1
    Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
    DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
    DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
    DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
    DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
    DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN15 PHI 21.3
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
    DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
    DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
    DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
    DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
    DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
    DN15 21.3 4.78 160 1.95
    DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55
          
       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN20 PHI 27
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
    DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
    DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
    DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
    DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN25 PHI 34
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
    DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
    DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
    DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
    DN25 33,4 9,1 XXS 5,45

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN32 PHI 42
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
    DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
    DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
    DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
    DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
    DN32 42,2 9,7 XXS 7,77

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN40 PHI 48.3
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
    DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
    DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
    DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
    DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
    DN40 48,3 10,1 XXS 9,51

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN50 PHI 60
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
    DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
    DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
    DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
    DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
    DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
    DN50 60,3 11,07 XXS 13,43

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN65 PHI 73
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN65 73 2,1 SCH5 3,67
    DN65 73 3,05 SCH10 5,26
    DN65 73 4,78 SCH30 8,04
    DN65 73 5,16 SCH40 8,63
    DN65 73 7,01 SCH80 11,4
    DN65 73 7,6 SCH120 12,25
    DN65 73 14,02 XXS 20,38

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN65 PHI 76
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN65 76 2,1 SCH5 3,83
    DN65 76 3,05 SCH10 5,48
    DN65 76 4,78 SCH30 8,39
    DN65 76 5,16 SCH40 9,01
    DN65 76 7,01 SCH80 11,92
    DN65 76 7,6 SCH120 12,81
    DN65 76 14,02 XXS 21,42

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN80 PHI 90
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
    DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
    DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
    DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
    DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
    DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
    DN80 88,9 15,2 XXS 27,61

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN90 PHI101.6
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
    DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
    DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
    DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
    DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
    DN90 101,6 16,2 XXS 34,1

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN100 PHI 114.3
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
    DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
    DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
    DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
    DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
    DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
    DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
    DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN120 PHI 127
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN120 127 6,3 SCH40 18,74
    DN120 127 9 SCH80 26,18

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN125 PHI 141.3
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
    DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
    DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
    DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
    DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
    DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN150 PHI 168.3
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
    DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
    DN150 168,3 4,78   19,27
    DN150 168,3 5,16   20,75
    DN150 168,3 6,35   25,35
    DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
    DN150 168,3 11 SCH80 42,65
    DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
    DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN200 PHI 219
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
    DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
    DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
    DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
    DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
    DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
    DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
    DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
    DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
    DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
    DN200 219,1 23 SCH160 111,17

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN250 PHI 273
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
    DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
    DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
    DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
    DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
    DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
    DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
    DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
    DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
    DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
    DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN300 PHI 325
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
    DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
    DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
    DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
    DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
    DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
    DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
    DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
    DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
    DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
    DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN350 PHI 355.6
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
    DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
    DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
    DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
    DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
    DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
    DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
    DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
    DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
    DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
    DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
    DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
    DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN400 PHI 406
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
    DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
    DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
    DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
    DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
    DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
    DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
    DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
    DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
    DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
    DN400 406,4 30,9 SCH120 286
    DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
    DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN450 PHI 457
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
    DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
    DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
    DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
    DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
    DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
    DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
    DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
    DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
    DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
    DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
    DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
    DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
    DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
    DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN500 PHI 508
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
    DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
    DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
    DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
    DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
    DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
    DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
    DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
    DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
    DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
    DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
    DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
    DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
    DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
    DN500 508 50 SCH 160 564,46

       BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN600 PHI 610
    Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
    Thép ống đúc, thép ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
    DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
    DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
    DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
    DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
    DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
    DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
    DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
    DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
    DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
    DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
    DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
    DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
    DN600 610 46 SCH 120 639,49
    DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
    DN600 610 59,5 SCH 160 807,37
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây