Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 25CrMo4, SCM430, 4130

Thứ bảy - 22/05/2021 12:53 | : 1240
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 25CrMo4, SCM430, 4130 - Công Ty Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu Trực Tiếp Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 25CrMo4, SCM430, 4130 từ nhiều nhà máy lớn tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ bản Gốc.
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 25CrMo4, SCM430, Thép 4130
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 25CrMo4, SCM430, Thép 4130

 

Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 25CrMo4, SCM430, Thép 4130


Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 25CrMo4, SCM430, 4130

Thép 25CrMo4 là gì?

Thép 25CrMo4 là một loại thép kết cấu hợp kim theo tiêu chuẩn EN 10250 của Anh. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn trong khí quyển tốt. Sau khi xử lý nhiệt, thép có độ dẻo tuyệt vời, dễ dàng gia công. Thép 25CrMo4 thường được cung cấp dưới dạng trục rèn 25CrMo4 trong điều kiện đã được tôi luyện cứng.

Thép 25CrMo4 Trung Quốc

1. Các mác thép tương đương

Quốc gia BS BS USA Japan
Tiêu chuẩn EN 10250/EN10083 BS 970 ASTM A29 JIS G4105
Mác thép 25CrMo4/1.7218 708A25/708M25 4130 SCM430

2. Thành phần hóa học

Tiêu chuẩn Mác thép C Mn P S Si Cr Mo
EN10250/EN10083 25CrMo4/1.7218 0.22-0.29 0.60-0.90 0.025 0.035 ≤0.40 0.90-1.2 0.15-0.30
ASTM A29 4130 0.28-0.33 0.40-0.60 0.035 0.040 0.15-0.35 0.80-1.10 0.15-0.25
JIS G4105 SCM430/SCM2 0.28-0.33 0.60-0.85 0.030 0.030 0.15-0.35 0.90-1.2 0.15-0.30

3. Đặc tính cơ khí của mác thép 25CrMo4

3.1. Tính chất vật lý

  • Mật độ: 0.283 (lb / cu. In.)
  • Trọng lượng riêng: 7,8 g/cm3
  • Nhiệt dung riêng: 0.114 (Btu / lb / °F – [32-212 °F])
  • Điểm nóng chảy: 2610°F
  • Độ dẫn nhiệt: 22.3
  • Mở rộng nhiệt trung bình Coeff: 7
  • Mô đun của độ co giãn: 29

3.2. Tính chất cơ học

STT Tính chất Số liệu
1 Tensile strength, ultimate 560 MPa
2 Tensile strength, yield 460 MPa
3 Modulus of elasticity 190-210 GPa
4 Bulk modulus (Typical for steel) 140 GPa
5 Shear modulus (Typical for steel) 80 GPa
6 Poissons ratio 0.27-0.30
7 Elongation at break (in 50 mm) 21.50%
8 Reduction of area 59.6
9 Hardness, Brinell 217
10 Hardness, Knoop (Converted from Brinell hardness) 240
11 Hardness, Rockwell B (Converted from Brinell hardness) 95
12 Hardness, Rockwell C (Converted from Brinell hardness, value below normal HRC range, for comparison purposes only.) 17
13 Hardness, Vickers (Converted from Brinell hardness) 228
14 Machinability (Annealed and cold drawn. Based on 100% machinability for AISI 1212 steel.) 70

3.3. Tính chất nhiệt

Độ dẫn nhiệt (100 °C): 42,7 W/mK

4. Quy cách thép 25CrMo4

Kích thước:

  • Trục rèn 25CrMo4: đường kính 80-3000mm
  • Thép thanh 25CrMo4: dày: 80-1000mm, rộng: 2000-3000mm

Ngoài ra, chúng tôi còn có thể sản xuất thép rèn hợp kim 25CrMo4 theo yêu cầu của quý khách

Bề mặt: Sáng bóng hoặc thô đen

5. Ứng dụng

Trục rèn hợp kim 25CrMo4 có những ứng dụng chính sau:

  • Sản xuất động cơ máy bay thương mại, máy bay quân sự
  • Sản xuất linh kiện ô tô
  • Công cụ máy móc, dụng cụ thủy lực
  • Trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, công nghiệp dầu khí, thân van, máy bơm
  • Trong ngành công nghiệp quốc phòng và nông nghiệp
Bảng Giá Thép Tròn Đặc 25CrMo4, SCM430, Thép 4130
 
STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC 
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây