Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450

Chủ nhật - 01/11/2020 08:36 | : 878
Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450 - Công Ty Thép Lê Giang xin Trân trọng Giới thiệu tới Quý khách hàng Sản phẩm Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản:
Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450
Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450

 

Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450


Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450

Thép chịu mài mòn AR400, AR450, AR500, MN360, NM400, NM450, NM550, HARDOX400, HARDOX450, HARDOX500, JFE- EH400, JFE- EH450, JFE- EH500, XAR400, XAR450, XAR500, ABREX450, ABREX500 được sử dụng trong ngành công nghiệp xi măng, khai thác mỏ, băng tải, máng xối, bánh răng, máy xúc, xe tải, xe ủi đất, thiết bị xử lý trong nghành khai thác vật liệu và nhiều ứng dụng khác  ….

Thông tin chi tiết sản phẩm:  Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450

 MÁC THÉP AR400 – AR500 – NM360 – NM400 – NM450 – NM500 – NM550 – HARDOX400 – HARDOX 450 – HARDOX 500 – JFE EH400 – JFE EH450 – JFE EH500 – XAR400 – XAR450 – XAR500 – ABREX 450 – ABREX 500..
 TIÊU CHUẨN ASTM A514 – XAR –  HARDOX – JFE – NIPPON
 ỨNG DỤNG Thép chịu mài mòn  Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500, XAR 400, XAR 450, XAR 500 đươc sử dụng trong nghành công nghiệp xi măng, khai thác mỏ, băng tải, máng xối, bánh răng, máy xúx, xe tải, xe ủi đất, thiết bị xử lý trong nghành khai thác vật liệu và nhiều ứng dụng khác  ….
 XUẤT XỨ Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc –  Châu Âu
 QUY CÁCH Dày   : 6.0mm – 120mm
Rộng : 1500 – 3500mm
Dài    : 6000 – 12000mm

Đặc tính kỹ thuật: Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450

 Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
Si
max
Mn
max
P
max
S
max
NI
max
Cr
max
Mo
max
B
min
AR400 0.25 0.70 1.70 0.025 0.015 0.70 1.50 0.50 0.005
AR500 0.30 0.70 1.70 0.025 0.015 0.70 1.00 0.50 0.005
HARDOX 400 0.32 0.70 1.60 0.025 0.010 1.50 1.40 0.60 0.04
HARDOX 450 0.26 0.70 1.60 0.025 0.010 1.50 1.40 0.60 0.05
 HARDOX 500 0.30 0.70 1.60 0.020 0.010      1.50      1.50    0.60 0.005
Đặc tính cơ lý: Thép Chịu Mài Mòn AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450
Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp
oC
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
AR400 -40 1000 1250 10
AR500 -30 1250 1450 8
HARDOX 400 -40 1000 1250 10
HARDOX 450 -40 1200 1400 10
HARDOX 500 -40                1100 1450 10
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450
STT
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm 
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1
Thép tấm 
3
1500 - 2000 
6000 - 12.000
2
Thép tấm 
4
1500 - 2000 
6000 - 12.000
3
Thép tấm 
5
1500 - 2000 
6000 - 12.000
4
Thép tấm 
6
1500 - 2000 
6000 - 12.000
5
Thép tấm 
8
1500 - 2000 
6000 - 12.000
6
Thép tấm 
9
1500 - 2000 
6000 - 12.000
7
Thép tấm 
10
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
8
Thép tấm 
12
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
9
Thép tấm 
13
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
10
Thép tấm 
14
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
11
Thép tấm 
15
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
12
Thép tấm 
16
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
13
Thép tấm 
18
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
14
Thép tấm 
20
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
15
Thép tấm 
22
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
16
Thép tấm 
24
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
17
Thép tấm 
25
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
18
Thép tấm 
28
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
19
Thép tấm 
30
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
20
Thép tấm 
32
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
21
Thép tấm 
34
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
22
Thép tấm 
35
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
23
Thép tấm 
36
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
24
Thép tấm 
38
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
25
Thép tấm 
40
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
26
Thép tấm 
44
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
27
Thép tấm 
45
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
28
Thép tấm 
50
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
29
Thép tấm 
55
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
30
Thép tấm 
60
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
31
Thép tấm 
65
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
32
Thép tấm 
70
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
33
Thép tấm 
75
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
34
Thép tấm 
80
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
35
Thép tấm 
82
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
36
Thép tấm 
85
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
37
Thép tấm 
90
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
38
Thép tấm 
95
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
39
Thép tấm 
100
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
40
Thép tấm 
110
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
41
Thép tấm 
120
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
42
Thép tấm 
150
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
43
Thép tấm 
180
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
44
Thép tấm 
200
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
45
Thép tấm 
220
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
46
Thép tấm 
250
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
47
Thép tấm 
260
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
48
Thép tấm 
270
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
49
Thép tấm 
280
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000
50
Thép tấm 
300
1500 - 2000 - 3000 
6000 - 12.000

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC AR400, AR450, AR500, 65MN, XAR400, XAR450
 
STT
QUY CÁCH
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
 
STT
QUY CÁCH
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC 
1
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
46
Thép tròn đặc Ø155
148.12
2
Thép tròn đặc Ø8
0.39
Thép tròn đặc
47
Thép tròn đặc Ø160
157.83
3
Thép tròn đặc Ø10
0.62
Thép tròn đặc 
48
Thép tròn đặc Ø170
178.18
4
Thép tròn đặc Ø12
0.89
Thép tròn đặc
49
Thép tròn đặc Ø180
199.76
5
Thép tròn đặc Ø14
1.21
Thép tròn đặc
50
Thép tròn đặc Ø190
222.57
6
Thép tròn đặc Ø16
1.58
Thép tròn đặc
51
Thép tròn đặc Ø200
246.62
7
Thép tròn đặc Ø18
2.00
Thép tròn đặc
52
Thép tròn đặc Ø210
271.89
8
Thép tròn đặc Ø20
2.47
Thép tròn đặc
53
Thép tròn đặc Ø220
298.40
9
Thép tròn đặc Ø22
2.98
Thép tròn đặc
54
Thép tròn đặc Ø230
326.15
10
Thép tròn đặc Ø24
3.55
Thép tròn đặc
55
Thép tròn đặc Ø240
355.13
11
Thép tròn đặc Ø25
3.85
Thép tròn đặc
56
Thép tròn đặc Ø250
385.34
12
Thép tròn đặc Ø26
4.17
Thép tròn đặc
57
Thép tròn đặc Ø260
416.78
13
Thép tròn đặc Ø28
4.83
Thép tròn đặc
58
Thép tròn đặc Ø270
449.46
14
Thép tròn đặc Ø30
5.55
Thép tròn đặc
59
Thép tròn đặc Ø280
483.37
15
Thép tròn đặc Ø32
6.31
Thép tròn đặc
60
Thép tròn đặc Ø290
518.51
16
Thép tròn đặc Ø34
7.13
Thép tròn đặc
61
Thép tròn đặc Ø300
554.89
17
Thép tròn đặc Ø35
7.55
Thép tròn đặc
62
Thép tròn đặc Ø310
592.49
18
Thép tròn đặc Ø36
7.99
Thép tròn đặc
63
Thép tròn đặc Ø320
631.34
19
Thép tròn đặc Ø38
8.90
Thép tròn đặc
64
Thép tròn đặc Ø330
671.41
20
Thép tròn đặc Ø40
9.86
Thép tròn đặc
65
Thép tròn đặc Ø340
712.72
21
Thép tròn đặc Ø42
10.88
Thép tròn đặc
66
Thép tròn đặc Ø350
755.26
22
Thép tròn đặc Ø44
11.94
Thép tròn đặc
67
Thép tròn đặc Ø360
799.03
23
Thép tròn đặc Ø45
12.48
Thép tròn đặc
68
Thép tròn đặc Ø370
844.04
24
Thép tròn đặc Ø46
13.05
Thép tròn đặc
69
Thép tròn đặc Ø380
890.28
25
Thép tròn đặc Ø48
14.21
Thép tròn đặc
70
Thép tròn đặc Ø390
937.76
26
Thép tròn đặc Ø50
15.41
Thép tròn đặc
71
Thép tròn đặc Ø400
986.46
27
Thép tròn đặc Ø52
16.67
Thép tròn đặc
72
Thép tròn đặc Ø410
1,036.40
28
Thép tròn đặc Ø55
18.65
Thép tròn đặc
73
Thép tròn đặc Ø420
1,087.57
29
Thép tròn đặc Ø60
22.20
Thép tròn đặc
74
Thép tròn đặc Ø430
1,139.98
30
Thép tròn đặc Ø65
26.05
Thép tròn đặc
75
Thép tròn đặc Ø450
1,248.49
31
Thép tròn đặc Ø70
30.21
Thép tròn đặc
76
Thép tròn đặc Ø455
1,276.39
32
Thép tròn đặc Ø75
34.68
Thép tròn đặc
77
Thép tròn đặc Ø480
1,420.51
33
Thép tròn đặc Ø80
39.46
Thép tròn đặc
78
Thép tròn đặc Ø500
1,541.35
34
Thép tròn đặc Ø85
44.54
Thép tròn đặc
79
Thép tròn đặc Ø520
1,667.12
35
Thép tròn đặc Ø90
49.94
Thép tròn đặc
80
Thép tròn đặc Ø550
1,865.03
36
Thép tròn đặc Ø95
55.64
Thép tròn đặc
81
Thép tròn đặc Ø580
2,074.04
37
Thép tròn đặc Ø100
61.65
Thép tròn đặc
82
Thép tròn đặc Ø600
2,219.54
38
Thép tròn đặc Ø110
74.60
Thép tròn đặc
83
Thép tròn đặc Ø635
2,486.04
39
Thép tròn đặc Ø120
88.78
Thép tròn đặc
84
Thép tròn đặc Ø645
2,564.96
40
Thép tròn đặc Ø125
96.33
Thép tròn đặc
85
Thép tròn đặc Ø680
2,850.88
41
Thép tròn đặc Ø130
104.20
Thép tròn đặc
86
Thép tròn đặc Ø700
3,021.04
42
Thép tròn đặc Ø135
112.36
Thép tròn đặc
87
Thép tròn đặc Ø750
3,468.03
43
Thép tròn đặc Ø140
120.84
Thép tròn đặc
88
Thép tròn đặc Ø800
3,945.85
44
Thép tròn đặc Ø145
129.63
Thép tròn đặc
89
Thép tròn đặc Ø900
4,993.97
45
Thép tròn đặc Ø150
138.72
Thép tròn đặc
90
Thép tròn đặc Ø1000
6,165.39
 
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây