Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Láp Tròn Đặc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L

Thứ hai - 19/10/2020 03:58 | : 1048
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Láp Tròn Đặc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L - Công Ty Thép Lê Giang xin gửi tới Quý khách hàng Thông tin về Sản phẩm Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Láp Tròn Đặc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L như sau:
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Láp Tròn Đặc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Láp Tròn Đặc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Láp Tròn Đặc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L


Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Láp Tròn Đặc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L

  •  Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi có thể Nhập khẩu Các mác thép đặc chủng, không phổ biến tại Việt nam với thời gian 30-35 ngày theo Số lượng và đơn đặt hàng của Quý khách./.
 

Bảng Quy Cách Thép Ống Đúc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN6 PHI 10.3:              

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN6

10.3

1.24

SCH10

0,28

DN6

10.3

1.45

SCH30

0,32

DN6

10.3

1.73

SCH40

0.37

DN6

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

DN6

10.3

2.41

SCH80

0.47

DN6

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

                  
                     BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN8 PHI 13.7

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN8

13.7

1.65

SCH10

0,49

DN8

13.7

1.85

SCH30

0,54

DN8

13.7

2.24

SCH40

0.63

DN8

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

DN8

13.7

3.02

SCH80

0.80

DN8

13.7

3.02

SCH. XS

0.80


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN10 PHI 17.1

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN10

17.1

1.65

SCH10

0,63

DN10

17.1

1.85

SCH30

0,70

DN10

17.1

2.31

SCH40

0.84

DN10

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

DN10

17.1

3.20

SCH80

0.10

DN10

17.1

3.20

SCH. XS

0.10


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN15 PHI 21.3

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN15

21.3

2.11

SCH10

1.00

DN15

21.3

2.41

SCH30

1.12

DN15

21.3

2.77

SCH40

1.27

DN15

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

DN15

21.3

3.73

SCH80

1.62

DN15

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

DN15

21.3

4.78

160

1.95

DN15

21.3

7.47

SCH. XXS

 2.55

      
   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN20 PHI 27

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN 20

26,7

1,65

SCH5

1,02

DN 20

26,7

2,1

SCH10

1,27

DN 20

26,7

2,87

SCH40

1,69

DN 20

26,7

3,91

SCH80

2,2

DN 20

26,7

7,8

XXS

3,63


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN25 PHI 34

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN25

33,4

1,65

SCH5

1,29

DN25

33,4

2,77

SCH10

2,09

DN25

33,4

3,34

SCH40

2,47

DN25

33,4

4,55

SCH80

3,24

DN25

33,4

9,1

XXS

5,45


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN32 PHI 42

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN32

42,2

1,65

SCH5

1,65

DN32

42,2

2,77

SCH10

2,69

DN32

42,2

2,97

SCH30

2,87

DN32

42,2

3,56

SCH40

3,39

DN32

42,2

4,8

SCH80

4,42

DN32

42,2

9,7

XXS

7,77


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN40 PHI 48.3

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN40

48,3

1,65

SCH5

1,9

DN40

48,3

2,77

SCH10

3,11

DN40

48,3

3,2

SCH30

3,56

DN40

48,3

3,68

SCH40

4,05

DN40

48,3

5,08

SCH80

5,41

DN40

48,3

10,1

XXS

9,51


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN50 PHI 60

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN50

60,3

1,65

SCH5

2,39

DN50

60,3

2,77

SCH10

3,93

DN50

60,3

3,18

SCH30

4,48

DN50

60,3

3,91

SCH40

5,43

DN50

60,3

5,54

SCH80

7,48

DN50

60,3

6,35

SCH120

8,44

DN50

60,3

11,07

XXS

13,43


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN65 PHI 73

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

73

2,1

SCH5

3,67

DN65

73

3,05

SCH10

5,26

DN65

73

4,78

SCH30

8,04

DN65

73

5,16

SCH40

8,63

DN65

73

7,01

SCH80

11,4

DN65

73

7,6

SCH120

12,25

DN65

73

14,02

XXS

20,38


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN65 PHI 76

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

76

2,1

SCH5

3,83

DN65

76

3,05

SCH10

5,48

DN65

76

4,78

SCH30

8,39

DN65

76

5,16

SCH40

9,01

DN65

76

7,01

SCH80

11,92

DN65

76

7,6

SCH120

12,81

DN65

76

14,02

XXS

21,42


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN80 PHI 90

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN80

88,9

2,11

SCH5

4,51

DN80

88,9

3,05

SCH10

6,45

DN80

88,9

4,78

SCH30

9,91

DN80

88,9

5,5

SCH40

11,31

DN80

88,9

7,6

SCH80

15,23

DN80

88,9

8,9

SCH120

17,55

DN80

88,9

15,2

XXS

27,61


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN90 PHI101.6

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN90

101,6

2,11

SCH5

5,17

DN90

101,6

3,05

SCH10

7,41

DN90

101,6

4,78

SCH30

11,41

DN90

101,6

5,74

SCH40

13,56

DN90

101,6

8,1

SCH80

18,67

DN90

101,6

16,2

XXS

34,1


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN100 PHI 114.3

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN100

114,3

2,11

SCH5

5,83

DN100

114,3

3,05

SCH10

8,36

DN100

114,3

4,78

SCH30

12,9

DN100

114,3

6,02

SCH40

16,07

DN100

114,3

7,14

SCH60

18,86

DN100

114,3

8,56

SCH80

22,31

DN100

114,3

11,1

SCH120

28,24

DN100

114,3

13,5

SCH160

33,54


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN120 PHI 127

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN120

127

6,3

SCH40

18,74

DN120

127

9

SCH80

26,18


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN125 PHI 141.3

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN125

141,3

2,77

SCH5

9,46

DN125

141,3

3,4

SCH10

11,56

DN125

141,3

6,55

SCH40

21,76

DN125

141,3

9,53

SCH80

30,95

DN125

141,3

14,3

SCH120

44,77

DN125

141,3

18,3

SCH160

55,48


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN150 PHI 168.3

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN150

168,3

2,78

SCH5

11,34

DN150

168,3

3,4

SCH10

13,82

DN150

168,3

4,78

 

19,27

DN150

168,3

5,16

 

20,75

DN150

168,3

6,35

 

25,35

DN150

168,3

7,11

SCH40

28,25

DN150

168,3

11

SCH80

42,65

DN150

168,3

14,3

SCH120

54,28

DN150

168,3

18,3

SCH160

67,66


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN200 PHI 219

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN200

219,1

2,769

SCH5

14,77

DN200

219,1

3,76

SCH10

19,96

DN200

219,1

6,35

SCH20

33,3

DN200

219,1

7,04

SCH30

36,8

DN200

219,1

8,18

SCH40

42,53

DN200

219,1

10,31

SCH60

53,06

DN200

219,1

12,7

SCH80

64,61

DN200

219,1

15,1

SCH100

75,93

DN200

219,1

18,2

SCH120

90,13

DN200

219,1

20,6

SCH140

100,79

DN200

219,1

23

SCH160

111,17


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN250 PHI 273

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN250

273,1

3,4

SCH5

22,6

DN250

273,1

4,2

SCH10

27,84

DN250

273,1

6,35

SCH20

41,75

DN250

273,1

7,8

SCH30

51,01

DN250

273,1

9,27

SCH40

60,28

DN250

273,1

12,7

SCH60

81,52

DN250

273,1

15,1

SCH80

96,03

DN250

273,1

18,3

SCH100

114,93

DN250

273,1

21,4

SCH120

132,77

DN250

273,1

25,4

SCH140

155,08

DN250

273,1

28,6

SCH160

172,36


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN300 PHI 325

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN300

323,9

4,2

SCH5

33,1

DN300

323,9

4,57

SCH10

35,97

DN300

323,9

6,35

SCH20

49,7

DN300

323,9

8,38

SCH30

65,17

DN300

323,9

10,31

SCH40

79,69

DN300

323,9

12,7

SCH60

97,42

DN300

323,9

17,45

SCH80

131,81

DN300

323,9

21,4

SCH100

159,57

DN300

323,9

25,4

SCH120

186,89

DN300

323,9

28,6

SCH140

208,18

DN300

323,9

33,3

SCH160

238,53


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN350 PHI 355.6

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN350

355,6

3,962

SCH5s

34,34

DN350

355,6

4,775

SCH5

41,29

DN350

355,6

6,35

SCH10

54,67

DN350

355,6

7,925

SCH20

67,92

DN350

355,6

9,525

SCH30

81,25

DN350

355,6

11,1

SCH40

94,26

DN350

355,6

15,062

SCH60

126,43

DN350

355,6

12,7

SCH80S

107,34

DN350

355,6

19,05

SCH80

158,03

DN350

355,6

23,8

SCH100

194,65

DN350

355,6

27,762

SCH120

224,34

DN350

355,6

31,75

SCH140

253,45

DN350

355,6

35,712

SCH160

281,59


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN400 PHI 406

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN400

406,4

4,2

ACH5

41,64

DN400

406,4

4,78

SCH10S

47,32

DN400

406,4

6,35

SCH10

62,62

DN400

406,4

7,93

SCH20

77,89

DN400

406,4

9,53

SCH30

93,23

DN400

406,4

12,7

SCH40

123,24

DN400

406,4

16,67

SCH60

160,14

DN400

406,4

12,7

SCH80S

123,24

DN400

406,4

21,4

SCH80

203,08

DN400

406,4

26,2

SCH100

245,53

DN400

406,4

30,9

SCH120

286

DN400

406,4

36,5

SCH140

332,79

DN400

406,4

40,5

SCH160

365,27


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN450 PHI 457

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN450

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

DN450

457,2

4,2

SCH 5

46,9

DN450

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

DN450

457,2

6,35

SCH 10

70,57

DN450

457,2

7,92

SCH 20

87,71

DN450

457,2

11,1

SCH 30

122,05

DN450

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

DN450

457,2

14,3

SCH 40

156,11

DN450

457,2

19,05

SCH 60

205,74

DN450

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

DN450

457,2

23,8

SCH 80

254,25

DN450

457,2

29,4

SCH 100

310,02

DN450

457,2

34,93

SCH 120

363,57

DN450

457,2

39,7

SCH 140

408,55

DN450

457,2

45,24

SCH 160

459,39


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN500 PHI 508

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN500

508

4,78

SCH 5s

59,29

DN500

508

4,78

SCH 5

59,29

DN500

508

5,54

SCH 10s

68,61

DN500

508

6,35

SCH 10

78,52

DN500

508

9,53

SCH 20

117,09

DN500

508

12,7

SCH 30

155,05

DN500

508

9,53

SCH 40s

117,09

DN500

508

15,1

SCH 40

183,46

DN500

508

20,6

SCH 60

247,49

DN500

508

12,7

SCH 80s

155,05

DN500

508

26,2

SCH 80

311,15

DN500

508

32,5

SCH 100

380,92

DN500

508

38,1

SCH 120

441,3

DN500

508

44,45

SCH 140

507,89

DN500

508

50

SCH 160

564,46


   BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN DN600 PHI 610

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc, thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN600

610

5,54

SCH 5s

82,54

DN600

610

5,54

SCH 5

82,54

DN600

610

6,35

SCH 10s

94,48

DN600

610

6,35

SCH 10

94,48

DN600

610

9,53

SCH 20

141,05

DN600

610

14,3

SCH 30

209,97

DN600

610

9,53

SCH 40s

141,05

DN600

610

17,45

SCH 40

254,87

DN600

610

24,6

SCH 60

354,97

DN600

610

12,7

SCH 80s

186,98

DN600

610

30,9

SCH 80

441,07

DN600

610

38,9

SCH 100

547,6

DN600

610

46

SCH 120

639,49

DN600

610

52,4

SCH 140

720,2

DN600

610

59,5

SCH 160

807,37

 

Bảng Quy Cách Láp Tròn Đặc SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L

STT

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

 

STT

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

THÉP TRÒN ĐẶC 

1

Thép tròn đặc Ø6

0.22

Thép tròn đặc

46

Thép tròn đặc Ø155

148.12

2

Thép tròn đặc Ø8

0.39

Thép tròn đặc

47

Thép tròn đặc Ø160

157.83

3

Thép tròn đặc Ø10

0.62

Thép tròn đặc 

48

Thép tròn đặc Ø170

178.18

4

Thép tròn đặc Ø12

0.89

Thép tròn đặc

49

Thép tròn đặc Ø180

199.76

5

Thép tròn đặc Ø14

1.21

Thép tròn đặc

50

Thép tròn đặc Ø190

222.57

6

Thép tròn đặc Ø16

1.58

Thép tròn đặc

51

Thép tròn đặc Ø200

246.62

7

Thép tròn đặc Ø18

2.00

Thép tròn đặc

52

Thép tròn đặc Ø210

271.89

8

Thép tròn đặc Ø20

2.47

Thép tròn đặc

53

Thép tròn đặc Ø220

298.40

9

Thép tròn đặc Ø22

2.98

Thép tròn đặc

54

Thép tròn đặc Ø230

326.15

10

Thép tròn đặc Ø24

3.55

Thép tròn đặc

55

Thép tròn đặc Ø240

355.13

11

Thép tròn đặc Ø25

3.85

Thép tròn đặc

56

Thép tròn đặc Ø250

385.34

12

Thép tròn đặc Ø26

4.17

Thép tròn đặc

57

Thép tròn đặc Ø260

416.78

13

Thép tròn đặc Ø28

4.83

Thép tròn đặc

58

Thép tròn đặc Ø270

449.46

14

Thép tròn đặc Ø30

5.55

Thép tròn đặc

59

Thép tròn đặc Ø280

483.37

15

Thép tròn đặc Ø32

6.31

Thép tròn đặc

60

Thép tròn đặc Ø290

518.51

16

Thép tròn đặc Ø34

7.13

Thép tròn đặc

61

Thép tròn đặc Ø300

554.89

17

Thép tròn đặc Ø35

7.55

Thép tròn đặc

62

Thép tròn đặc Ø310

592.49

18

Thép tròn đặc Ø36

7.99

Thép tròn đặc

63

Thép tròn đặc Ø320

631.34

19

Thép tròn đặc Ø38

8.90

Thép tròn đặc

64

Thép tròn đặc Ø330

671.41

20

Thép tròn đặc Ø40

9.86

Thép tròn đặc

65

Thép tròn đặc Ø340

712.72

21

Thép tròn đặc Ø42

10.88

Thép tròn đặc

66

Thép tròn đặc Ø350

755.26

22

Thép tròn đặc Ø44

11.94

Thép tròn đặc

67

Thép tròn đặc Ø360

799.03

23

Thép tròn đặc Ø45

12.48

Thép tròn đặc

68

Thép tròn đặc Ø370

844.04

24

Thép tròn đặc Ø46

13.05

Thép tròn đặc

69

Thép tròn đặc Ø380

890.28

25

Thép tròn đặc Ø48

14.21

Thép tròn đặc

70

Thép tròn đặc Ø390

937.76

26

Thép tròn đặc Ø50

15.41

Thép tròn đặc

71

Thép tròn đặc Ø400

986.46

27

Thép tròn đặc Ø52

16.67

Thép tròn đặc

72

Thép tròn đặc Ø410

1,036.40

28

Thép tròn đặc Ø55

18.65

Thép tròn đặc

73

Thép tròn đặc Ø420

1,087.57

29

Thép tròn đặc Ø60

22.20

Thép tròn đặc

74

Thép tròn đặc Ø430

1,139.98

30

Thép tròn đặc Ø65

26.05

Thép tròn đặc

75

Thép tròn đặc Ø450

1,248.49

31

Thép tròn đặc Ø70

30.21

Thép tròn đặc

76

Thép tròn đặc Ø455

1,276.39

32

Thép tròn đặc Ø75

34.68

Thép tròn đặc

77

Thép tròn đặc Ø480

1,420.51

33

Thép tròn đặc Ø80

39.46

Thép tròn đặc

78

Thép tròn đặc Ø500

1,541.35

34

Thép tròn đặc Ø85

44.54

Thép tròn đặc

79

Thép tròn đặc Ø520

1,667.12

35

Thép tròn đặc Ø90

49.94

Thép tròn đặc

80

Thép tròn đặc Ø550

1,865.03

36

Thép tròn đặc Ø95

55.64

Thép tròn đặc

81

Thép tròn đặc Ø580

2,074.04

37

Thép tròn đặc Ø100

61.65

Thép tròn đặc

82

Thép tròn đặc Ø600

2,219.54

38

Thép tròn đặc Ø110

74.60

Thép tròn đặc

83

Thép tròn đặc Ø635

2,486.04

39

Thép tròn đặc Ø120

88.78

Thép tròn đặc

84

Thép tròn đặc Ø645

2,564.96

40

Thép tròn đặc Ø125

96.33

Thép tròn đặc

85

Thép tròn đặc Ø680

2,850.88

41

Thép tròn đặc Ø130

104.20

Thép tròn đặc

86

Thép tròn đặc Ø700

3,021.04

42

Thép tròn đặc Ø135

112.36

Thép tròn đặc

87

Thép tròn đặc Ø750

3,468.03

43

Thép tròn đặc Ø140

120.84

Thép tròn đặc

88

Thép tròn đặc Ø800

3,945.85

44

Thép tròn đặc Ø145

129.63

Thép tròn đặc

89

Thép tròn đặc Ø900

4,993.97

45

Thép tròn đặc Ø150

138.72

Thép tròn đặc

90

Thép tròn đặc Ø1000

6,165.39

Bảng Quy Cách Thép Tấm SUM11, SUM12, SUM21, SUM22, SUM22L

STT

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

Thép tấm 

Dày(mm)

Chiều rộng(m)

Chiều dài (m)

1

Thép tấm 

3

1500 - 2000 

6000 - 12.000

2

Thép tấm 

4

1500 - 2000 

6000 - 12.000

3

Thép tấm 

5

1500 - 2000 

6000 - 12.000

4

Thép tấm 

6

1500 - 2000 

6000 - 12.000

5

Thép tấm 

8

1500 - 2000 

6000 - 12.000

6

Thép tấm 

9

1500 - 2000 

6000 - 12.000

7

Thép tấm 

10

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

8

Thép tấm 

12

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

9

Thép tấm 

13

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

10

Thép tấm 

14

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

11

Thép tấm 

15

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

12

Thép tấm 

16

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

13

Thép tấm 

18

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

14

Thép tấm 

20

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

15

Thép tấm 

22

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

16

Thép tấm 

24

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

17

Thép tấm 

25

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

18

Thép tấm 

28

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

19

Thép tấm 

30

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

20

Thép tấm 

32

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

21

Thép tấm 

34

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

22

Thép tấm 

35

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

23

Thép tấm 

36

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

24

Thép tấm 

38

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

25

Thép tấm 

40

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

26

Thép tấm 

44

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

27

Thép tấm 

45

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

28

Thép tấm 

50

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

29

Thép tấm 

55

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

30

Thép tấm 

60

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

31

Thép tấm 

65

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

32

Thép tấm 

70

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

33

Thép tấm 

75

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

34

Thép tấm 

80

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

35

Thép tấm 

82

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

36

Thép tấm 

85

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

37

Thép tấm 

90

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

38

Thép tấm 

95

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

39

Thép tấm 

100

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

40

Thép tấm 

110

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

41

Thép tấm 

120

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

42

Thép tấm 

150

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

43

Thép tấm 

180

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

44

Thép tấm 

200

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

45

Thép tấm 

220

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

46

Thép tấm 

250

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

47

Thép tấm 

260

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

48

Thép tấm 

270

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

49

Thép tấm 

280

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

50

Thép tấm 

300

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây