Tiêu chuẩn mác Thép Tấm SKD11 Xuất Xứ Trung Quốc, Nhật Bản:
JIS |
AISI |
DIN |
DAIDO |
HB |
HS |
HRC |
SKD11 |
D2 |
1.2379 |
− |
≤ 255 |
≤ 38 |
≤ 25 |
≥ 720 |
≥ 83 |
≥ 61 |
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
W |
V |
Cu |
P |
S |
|
SKD11 |
1.4 ~ 1.6 |
0.4 max |
0.6 max |
0.5 max |
11.0 ~ 13.0 |
0.8 ~ 1.2 |
0.2 ~ 0.5 |
≤ 0.25 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
Mác thép |
Forging Temperature |
||||
ºC |
Annealing Temperature |
Hardening Temperature |
Quenching Medium |
Tempering Temperature |
|
SKD11 |
1100 - 900 |
830 - 880 |
1000 - 1050 |
Air, Gas |
150 - 200 |
Ứng dụng: Thép công cụ dùng làm khuôn dập nguội, dập cán - kéo - cắt - chấn kim loại và làm trục cán, công cụ - chi tiết đột dập (Punch, Cutter, Shear Blade, Roll, Blanking Die, …)
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://theplegiang.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website