Thành phần hóa học: Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SUJ1, SUJ2, SUJ3, SUJ4, SUJ5
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni |
SUJ2 | 0.95 - 1.05 | 0.15 - 0.35 | 0.25 - 0.45 | Max 0.25 | Max 0.25 | 1.4 - 1.65 | 0.3 |
Nhiệt luyện: Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SUJ1, SUJ2, SUJ3, SUJ4, SUJ5
Mác thép |
Ủ thép mềm |
Ủ đẳng nhiệt |
Ủ Thường hóa |
|||||||
Nhiệt độ/ oC |
Làm nguội |
Độ cứng (HB) |
Đến nhiệt/oC |
Giữ Nhiệt/oC |
Làm nguội |
Độ cứng (HB) |
Nhiệt độ/oC |
Làm nguội |
Độ cứng (HB) |
|
SUJ2 |
790 ~ 810 |
Cùng lò |
179 ~ 207 |
790 ~ 810 |
710 ~ 820 |
Không |
207 ~ 229 |
900 ~ 920 |
Không |
270 ~ 390 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://theplegiang.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website