Thành phần hóa học: Thép Tấm SKH55, Thép Làm Khuôn SKH55
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
|||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
P |
S |
|
SKH55 |
000 |
000 |
000 |
000 |
000 |
000 |
0.03 |
0.03 |
Tính chất cơ lý tính: Thép Tấm SKH55, Thép Làm Khuôn SKH55
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
SKH55 |
000 |
000 |
000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://theplegiang.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website