https://theplegiang.com Công Ty TNHH Thép Lê Giang CTY Thép Lê Giang, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

Thông tin chi tiết sản phẩm: Thép Tấm, Thép Trục Đóng Tàu
| MÁC THÉP | Gr.A - Gr.B - AH32 - DH32 - EH32 - AH36 - DH36 - EH36 - AH40 - DH40 - EH40 - FH32 - FH36 - FH40- A131Gr.A - A36 |
| TIÊU CHUẨN | DNV - ABS - LR - NK - BV - KR - ASTM - GB/T712 |
| ỨNG DỤNG | Thép tấm đóng tàu sử dụng trong nghành hàng hải, đóng tàu thuyền , bồn bề xăng dầu , giàn khoan, nghành công nghiệp hóa chất và nhiều ứng dụng khác |
| XUẤT XỨ | Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Indonesia |
| QUY CÁCH | Dày : 6.0mm - 120mm Rộng : 1500 - 3500mm Dài : 6000 - 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật: Thép Tấm, Thép Trục Đóng Tàu
| Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||||
| C max |
Si max |
Mn max |
P max |
S max |
V Cu max |
Nb Ni max |
Mo Cr max |
Ti Al max |
|
| Gr.A | 0.21 | 0.5 | ≥2.5C | 0.035 | 0.04 | ||||
| Gr.B | 0.21 | 0.4 | 0.80-1.20 | 0.035 | 0.04 | ||||
| AH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
| DH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
| EH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
| AH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
| DH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
| EH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
| AH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
| DH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
| EH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
| 0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
Đặc tính cơ lý: Thép Tấm, Thép Trục Đóng Tàu
| Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
| p oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
| Gr.A | 235 | 400-520 | 22 | |
| Gr.B | 0 | 235 | 400-520 | 22 |
| AH32 | 0 | 315 | 450-590 | 22 |
| DH32 | -20 | 315 | 440-570 | 22 |
| EH32 | -40 | 315 | 440-570 | 22 |
| AH36 | 0 | 355 | 490-630 | 21 |
| DH36 | -20 | 355 | 490-630 | 21 |
| EH36 | -40 | 355 | 490-630 | 21 |
| AH40 | 0 | 390 | 510-660 | 20 |
| DH40 | 0 | 390 | 510-660 | 20 |
| EH40 | -20 | 390 | 510-660 | 20 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://theplegiang.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website