Thép Tấm A283, SA283, A387, SA387

Thứ năm - 20/02/2020 10:44 | : 2269
Thép Tấm A283, SA283, A387, SA387 - Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu Thép Tấm từ nhiều nhà máy lớn tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ bản gốc.
Thép Tấm A283, SA283, A387, SA387
Thép Tấm A283, SA283, A387, SA387

 

Thép Tấm A283, SA283, A387, SA387


Thép Tấm A283, SA283, A387, SA387

THÉP TẤM A283/SA283
Thông số kỹ thuật này bao gồm bốn loại tấm thép carbon có chất lượng kết cấu cho ứng dụng chung. Các mẫu thép phải được xử lý nóng chảy bằng lò nung mở, oxy cơ bản hoặc lò điện. Phân tích nhiệt và sản phẩm phải được thực hiện trong đó vật liệu thép phải phù hợp với các thành phần hóa học cần thiết của carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh, silicon và đồng. Các mẫu thép cũng phải trải qua các thử nghiệm độ bền kéo và phải tuân theo các giá trị yêu cầu về độ bền kéo, điểm năng suất và độ giãn dài.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM A283/SA283
 Thép tấm A283 Grade A Grade B Grade C Grade D
C, max 0.14 0.17 0.24 0.27
Mn, max 0.90 0.90 0.90 0.90
P, max 0.035 0.035 0.035 0.035
S, max 0.04 0.04 0.04 0.04
Si 0.15-0.40 0.15-0.40 0.15-0.40 0.15-0.40
Cu 0.20 0.20 0.20 0.20
 
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM A283/SA283
 Thép tấm A283 Grade A Grade B Grade C Grade D
Độ bền kéo 45,000 -60,000 psi
[310 - 415 MPa]
50,000 -65,000 psi
[345 - 450 MPa]
55,000 - 75,000 psi
[380 - 515 MPa]
60,000 -80,000 psi
[415 - 550 MPa]
Giới hạn chảy
Min.
24,000psi
[165 MPa]
27,000psi
[185 MPa]
30,000psi
[205 MPa]
33,000psi [
230 MPa]
Độ dãn dài với vật mẫu 8’’ 27% min 25% min 22% min 20% min
Độ bền kéo với độ dày 2 inch 38% min 28% min 25% min 23% min
 
ỨNG DỤNG:
Thép tấm astm a283 có khả năng ứng dụng rộng rãi tương tự như thép tấm a36 và thép tấm SS400, được sử dụng cho thép tấm carbon thấp, độ bền kéo trung bình.

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM A387/SA387

ASME SA387 lớp 11 Class1(SA387GR11CL1) áp lực mạch và nồi hơi thép tấm

Ứng dụng chính:

ASME SA387 lớp 11 Class1(SA387GR11CL1) áp lực mạch và nồi hơi thép tấm được sử dụng trong tàu áp lực, nồi hơi, chứa và trao đổi nhiệt trong dầu, dự án khí đốt.

Tên thép: ASME SA387 lớp 11 Class1(SA387GR11CL1) nồi hơi thép tấm, ASME SA387 lớp 11 Class1(SA387GR11CL1) áp lực tàu thép tấm, ASME SA387 lớp 11 Class1(SA387GR11CL1) lí xe tăng thép tấm. Trao đổi nhiệt ASME SA387 lớp 11 Class1(SA387GR11CL1) thép tấm.

Thành phần hóa học và cơ khí tài sản:

Lớp

Hóa chất Composition(%)

C

MN≥

Si

P

S

SA387 Lớp 11 Class1(SA387GR11CL1)

0.04-0.17

0.35-0.73

0.44-0.86

0.035

0.035

Lớp

Bất động sản cơ khí

 

Độ bền kéo Strength(MPa)

Năng suất Strength(MPa)

% Kéo dài trong 2 in.(50mm) phút

Tác động đến thử nghiệm Temperature(°C)

 

SA387 Lớp 11 Class1(SA387GR11CL1)

415-585

240

22

-20,40,-60



Ngoài ra công ty chúng tôi còn Nhập khẩu các loại Thép Tấm như: SA516GR70, SA537GRL1, SA537GRL2, SA537GRL3. P355GH, 16Mo3, 15Mo3, A204 lớp A, A285GradeC, SA299 lớp A, SA299GRB, SPV355, Q345R, SCM440, Hardox,Xar, SA515.../

Biết thêm chi tiết, vui lòng kiểm tra các bảng như sau.

Tiêu chuẩn

Thép lớp (nhấp vào cấp chi tiết)

ASTM A202/A202M

A202 Lớp

A202 Grade B

 

 

ASTM A203/A203M

A203 Lớp A

A203 Grade B

A203 Lớp D

A203 Lớp E

A203 Lớp F

 

 

 

ASTM A204/A204M

A204 Lớp A

A204 Grade B

A204 Hạng C

 

ASTM A285/A285M

A285 Lớp A

A285 Grade B

A285 Hạng C

 

ASTM A299/A299M

A299 Lớp

A299 Grade B

 

 

ASTM A302/A302M

A302 Lớp

A302 Grade B

A302 Lớp C

A302 Lớp D

ASTM A387/A387M

A387 Lớp 11 lớp 1

A387 Lớp 11 lớp 2

A387 Lớp 12 lớp 1

A387 Lớp 12 lớp 2

A387 Lớp 22 lớp 1

A387 Lớp 22 lớp 2

A387 Lớp 5 lớp 1

A387 Lớp 5 lớp 2

ASTM A515/A515M

A515 Lớp 60

A515 Lớp 65

A515 Lớp 70

 

ASTM A516/A516M

A516 Cấp 55

A516 Lớp 60

A516 Lớp 65

A516 Lớp 70

ASTM A517/A517M

A517 Lớp

A517 Grade B

A517 Lớp E

A517 Lớp F

A517 Lớp H

A517 Lớp S

A517 Lớp P

A517 Lớp Q

ASTM A533/A533M

A533 Lớp

A533 Grade B

A533 Lớp C

A533 Lớp D

ASTM A537A537M

A537 Lớp 1

A537 Lớp 2

A537 Lớp 3

 

ASTM A662/A662M

A662 Lớp A

A662 Grade B

A662 Hạng C

 

ASME SA202/SA202M

SA202 Grade B

SA202 Grade B

 

 

ASME SA203/SA203M

SA203 Lớp

SA203 Grade B

SA203 Lớp D

SA203 Lớp E

SA203 Lớp F

 

 

 

ASME SA204/SA204M

SA204 Lớp

SA204 Grade B

SA204 Lớp C

 

ASME SA285/SA285M

SA285 Lớp

SA285 Grade B

SA285 Lớp C

 

ASME SA299/SA299M

SA299 Lớp

SA299 Grade B

 

 

ASME SA302/SA302M

SA302 Lớp

SA302 Grade B

SA302 Lớp C

 

ASME SA387/SA387M

SA387 Lớp 11 lớp 1

SA387 Lớp 11 lớp 2

SA387 Lớp 12 lớp 1

SA387 Lớp 12 lớp 2

SA387 Lớp 22 lớp 1

SA387 Lớp 22 lớp 2

SA387 Lớp 5 lớp 1

SA387 Lớp 5 lớp 2

ASME SA515/SA515M

SA515 Lớp 60

SA515 Lớp 65

SA515 Lớp 70

 

ASME SA516/SA516M

SA516 Lớp 55

SA516 Lớp 60

SA516 Lớp 65

SA56 Lớp 70

ASME SA517/SA517M

SA517 Lớp

SA517 Grade B

SA517 Lớp E

SA517 Lớp F

SA517 Lớp H

SA517 Lớp S

SA517 Lớp P

SA517 Lớp Q

ASME SA533/SA533M

A533 Lớp

A533 Grade B

A533 Lớp C

A533 Lớp D

ASME SA537/SA537M

SA537 Lớp 1

S537 Lớp 2

SA537 Lớp 3

 

ASME SA662/SA662M

SA662 Lớp

SA662Grade B

SA662 Lớp C

 

EN10028-2

P235GH

P265GH

P295GH

P355GH

16Mo3

 

 

 

EN10028-3

P275NH

P275NL1

P275NL2

 

P355N

P355NH

P355NL1

P355NL2

P460NH

P460NL1

P460NL2

 

EN10028-5

P355M

P355ML1

P355ML2

 

P420M

P420ML1

P420ML2

 

P460M

P460ML1

P460ML2

 

EN10028-6

P355Q

P355QH

P355QL1

P355QL2

P460Q

P460QH

P460QL1

P460QL2

P500Q

P500QH

P500QL1

P500QL2

P690Q

P690QH

P690QL1

P690QL2

JIS G3115

SPV235

SPV315

SPV355

SPV410

SPV450

SPV490

 

 

JIS G3103

SB410

SB450

SB480

SB450M

SB480M

 

 

 

GB713

Q245R

Q345R

Q370R

18MnMoNbR

13MnNiMoR

15CrMoR

14Cr1MoR

12Cr2Mo1R

12Cr1MoVR

 

 

 

GB3531

16MnDR

15MnNiDR

09MnNiDR

 

DIN 17155

Chào bạn

HII

17Mn4

19Mn6

15Mo3

13CrMo44

10CrMo910

 


SAU ĐÂY LÀ QUY CÁCH Thép Tấm A283, SA283, A387, SA387 THAM KHẢO

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000

 
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 20 trong 4 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 4 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây