Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410, SB450, SB480

Chủ nhật - 28/06/2020 21:33 | : 1170
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410, SB450, SB480 - Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu Trực Tiếp Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410, SB450, SB480 từ nhiều nhà máy lớn trên Thế giới như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Indonesia.
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410, SB450, SB480
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410, SB450, SB480
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410, SB450, SB480


Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410, SB450, SB480

Thép tấm được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp đóng tàu, cầu đường trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Ngoài ra, thép tấm còn được dùng làm bồn chứa xăng dầu, làm nồi hơi, làm sàn xe, làm tủ điện, thùng container,…

Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi,  Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

  Ngoài ra Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

Công Ty TNHH Thép Lê Giang chuyên Nhập khẩu các loại Mác thép chịu nhiệt, chịu mài mòn cao, thép dùng cho đóng tàu, thép làm nồi hơi như: A36, A572, A105, A106, S235JR, S275JR, S275JO, S275J2, S235JO, S355JO, S355JR, S355J2G3, S355J2H, SM400A, SM400B, SM400C, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB, SM490YC, SM570, SS490, A515, A516, 16MO3, SPV490, SCM440, SKD11, SKD61, AH36, DH36, EH36, DH32, AH32, EH32,...và những mác thép khác.

Tính chất cơ lý

Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516

 Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

 

Thành phần hóa học Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516

Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25<t≤50

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

 

Thép Tấm Chịu Nhiệt SB410, SB450, SB480 được sản xuất theo Tiêu chuẩn JIS G3103 là sản phẩm thép tấm được cán nóng, thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden cho nồi hơi và bình áp lực được sản xuất theo Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3103.

♦ Ứng dụng: dụng rộng rãi trong chế tạo nồi hơi và bình áp lực trong các ngành công nghiệp hóa dầu và sản xuất - ngoại trừ các thiết bị được sử dụng ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ lạnh.

♦ Thứ tự theo thành phần C và Cơ lý tính: SB410 < SB450 < SB480

 Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ (CO) và Chứng chỉ chất lượng (CQ)/ Đăng kiểm quốc tế.

♦ Thành phần hóa học:

Grade The Element Max (%)
C Si Mn P S Mo
SB410 0.24-0.27 0.15 -0.40 0.9 0.03 0.03  
SB450 0.28-0.31 0.15 -0.40 0.9 0.03 0.03  
SB480 0.31-0.33 0.15 -0.40 1.2 0.03 0.03  

♦ Cơ lý tính sản phẩm:

Grade Thickness Yield Tensile Elongation
  mm Min Mpa Mpa Min  %
SB410 t≦25 225 410-550 21
25<t≦50 225 410-550 25
SB450 t≦25 245 450-590 19
25<t≦50 245 450-590 23
SB480 t≦25 265 480-620 17
  25<t≦50 265 480-620 21
CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây