https://theplegiang.com Công Ty TNHH Thép Lê Giang CTY Thép Lê Giang, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM THÉP SK3
|
Loại thép |
Thành phần hóa học |
|||||||||||
| Tiêu chuẩn Nhật | HITACHI(YSS) | DAIDO | AISI | DIN | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Cu |
| SK3 | YC3 | YK3 | - | - | 0.1~1.1 | 0.35 | 0.5 | <=0.03 | <=0.03 | 0.30 | 0.25 | 0.25 |
Đặc điểm :
Thép Cabon cao dùng cho sản lượng sản xuất nhỏ. dễ gia công , tôi trong dầu dễ nhiệt luyện.
Ứng dụng chính :
Đồ gá gia công và làm dao cắt, dưỡng đo kiểm.
ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN
| Mác thép | Ủ | TÔI | RAM | |||||
| Tiêu chuẩn JIS | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) |
| SK3 | 750~780 | Làm nguội chậm | <212 | 760~820 | Tôi trong dầu lỏng,nước | 150~200 | Làm nguội không khí | >=63 HRC |
|
Loại thép |
Thành phần hóa học |
|||||||||||
| Tiêu chuẩn Nhật | HITACHI(YSS) | DAIDO | AISI | DIN | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Cu |
| SK4 | Sk4 | - | w110 | 1545 | 0.9~1.0 | 0.35 | 0.5 | <=0.03 | <=0.03 | 0.30 | 0.25 | 0.25 |
Đặc điểm :
Thép Cabon cao dùng cho sản lượng sản xuất nhỏ. dễ gia công , tôi trong dầu dễ nhiệt luyện.
Ứng dụng chính :
Đồ gá gia công và làm dao cắt, dưỡng đo kiểm.
ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN
| Mác thép | Ủ | TÔI | RAM | |||||
| Tiêu chuẩn JIS | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) |
| SK4 | 740~760 | Làm nguội chậm | <207 | 760~820 | Tôi trong dầu lỏng,nước | 150~200 | Làm nguội không khí | >=61HRC |
|
Loại thép |
Thành phần hóa học % |
|||||||||||
| Tiêu chuẩn Nhật | HITACHI(YSS) | DAIDO | AISI | DIN | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V |
| SKS93 | YCS3 | YK30 | - | - | 1.05 | 0.35 | 0.8 | <=0.03 | <=0.03 | 0.40 | - | - |
Đặc điểm :
Thép Cabon cao dùng cho sản lượng sản xuất nhỏ. dễ gia công , tôi trong dầu dễ nhiệt luyện.
Ứng dụng chính :
Làm khuôn ép định hình ,đồ gá gia công và làm dao cắt.
ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN
| Mác thép | Ủ | TÔI | RAM | |||||
| Tiêu chuẩn JIS | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) |
| SKS93 | 750~780 | Làm nguội chậm | <=212 | 790~850 | Tôi trong dầu | 120~200 | Làm nguội không khí | >=62 HRC |
|
LOẠI THÉP |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC% |
|||||||||||
| Tiêu chuẩn Nhật | HITACHI(YSS) | DAIDO | AISI | DIN | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V |
| SKS3 | SGT | GOA | O1 | 2510 | 0.95 | 0.25 | 1.05 | <=0.025 | <=0.01 | 0.75 | 0.75 | - |
Đặc điểm:
Thép làm khuôn gia công nguội với khả năng gia công cơ tốt cho sử dụng thông thường , cẩn thận khi nhiệt luyện tấm lớn và khi gia công tia lửa điện.
Ứng dụng chính:
Làm khuôn vuốt lỗ sâu , lỗ hình , bàn ren, các chi tiết máy chịu mài mòn.
ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN
| Mác thép | Ủ | TÔI | RAM | |||||
| Tiêu chuẩn JIS | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) |
| SKS3 | 750~780 | Làm nguội chậm | <=217 | 800~850 | Tôi trong dầu | 120~200 | Làm nguội không khí | >=60HRC |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://theplegiang.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website