Thép Hình V, Thép Hình U, Thép Hình H A36, A572, S235JR, S235JO, S235J2, SS400 là một sản phẩm thuộc thép hình, đây là một trong những loại sản phẩm được sử dụng nhiều trong nghành xây dựng cũng như một số nghành công nghiệp khác.
Thông tin chi tiết sản phẩm: Bảng Giá Thép Hình V, Thép Hình U, Thép Hình H A36, A572, S235JR, S235JO, S235J2, SS400
MÁC THÉP | A36 - SS400 - Q235B - S235JR - GR.A - GR.B |
TIÊU CHUẨN | ASTM - JIS G3101 - KD S3503 - GB/T 700 - EN10025-2 - A131 |
ỨNG DỤNG | Thép hình V hay còn gọi là thép góc V được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, nghành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho .... |
XUẤT XỨ | Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan - Thái Lan |
QUY CÁCH | Dày : 3.0mm - 24mm |
Dài : 6000 - 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật: Bảng Giá Thép Hình V, Thép Hình U, Thép Hình H A36, A572, S235JR, S235JO, S235J2, SS400
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý: Bảng Giá Thép Hình V, Thép Hình U, Thép Hình H A36, A572, S235JR, S235JO, S235J2, SS400
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://theplegiang.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website