BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N-A-XTRA, XABO

Thứ ba - 08/12/2020 22:12 | : 1346
BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N-A-XTRA, XABO - Công Ty Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Cường Lực Cao PERFORM , N-A-XTRA, XABO từ Trung Quốc, Đức. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ bản Gốc, Hóa đơn Nhập khẩu.
BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N A XTRA, XABO
BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N A XTRA, XABO

 

BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N A XTRA, XABO


BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N-A-XTRA, XABO

Những khách hàng thông thái tại Việt nam, đã đưa thép Cường độ cao vào sản xuất các sản phẩm của họ như: Xe ép rác, Xe container, Cẩu trục, Cánh quạt, máy nông nghiệp... Việc sử dụng Thép cường độ cao, mang lại cho những nhà sản xuất lợi thế rất lớn về Thương hiệu, Uy tín, sự khác biệt và giá thành, do không phải cạnh tranh với các sản phẩm Thép Carbon thông thường.
Để hiểu được lợi thế của Thép cường độ cao, thông tin dưới đây sẽ giúp Quý khách hàng hiểu rõ hơn:
A. Cơ lý tính: BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N-A-XTRA, XABO
Cơ lý tính Giới hạn chảy (MPa) Giới hạn đứt (MPa) Độ giãn dài (%) Độ dẻo dai va đập
PERFORM 500  500 550-700 14 40
PERFORM 700  700 750-950 12 40
N-A-XTRA 700 700 770-940 14 40
XABO 890 890 940-1100 12 40
Giới hạn chảy và giới hạn đứt cao hơn của thép PERFORM® so với các mác thép Carbon khác (từ 2 - 3 lần).
Do đó, mục đích của việc sử dụng thép cường độ cao PERFORM® sẽ giúp:
  • Giảm Tải Trọng của Xe dùng thép Carbon truyền thống xuống 40% - 50% bằng việc giảm chiều dày xuống 40% - 50% mà kết cấu vẫn đảm bảo tốt hơn, tuổi chọ cao hơn. Khi giảm tải trọng, sẽ giảm nhiên liệu tiêu thụ trong quá trình sử dụng (cho cả 02 chiều – có tải và không tải), tăng khả năng chở hàng, nâng cao hiệu quả sử dụng và tăng tuổi thọ lốp xe, máy móc...
  • Khi chiều dày tấm Thép giảm xuống 1/3 – 1/2,  thì  vật liệu hàn và thời gian hàn sẽ giảm đi 60 – 70%
  • Phế liệu là rất ít, do vậy bảo vệ môi trường tốt hơn.
  • Giảm chi phí nhân công nâng hạ, vận chuyển do trọng lượng nhẹ đi.
Độ dẻo dai va đập cao hơn: BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N-A-XTRA, XABO
  • Độ dẻo dai va đập của Thép PERFORM® lên đến 40Joule ở - 20oC, Do vậy, khả năng chịu đựng khi chịu các tải trọng va đập đột ngột ở môi trường nhiệt độ khác nhau trong thời gian dài rất tốt, hạn chế thùng xe bị gãy hoặc vỡ.
Độ bền mỏi cao hơn
  • Khả năng chịu tải trọng động (tạo ra theo chu kỳ trong quá trình xe vận chuyển có tải/không tải) rất tốt do khả năng chịu Mỏi vượt trội của Thép PERFORM®.
  • Đồng thời khả năng uốn vượt trội (bẻ qua lại 03 lần mà không bị nứt) với bán kính uốn = 1.6t (t là chiều dày tấm thép) mà không xuất hiện các vết nứt tế vi trong quá trình chấn, uốn.
B. Thành phần hóa học: BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N-A-XTRA, XABO
Bảng so sánh thành phần hóa học của Thép PERFORM® với các mác thép khác (%)
Mác thép Thành phần hóa học
C Si Mn P S Cr Nb V Ti Mo Ni Bo
PERFORM 500 ≤ 0.10 ≤ 0.50 ≤ 1.70 ≤ 0.025 ≤ 0.010 - ≤ 0.08 ≤  0.015 - - -
PERFORM 700 ≤ 0.10 ≤ 0.60 ≤ 2.10 ≤ 0.025 ≤ 0.010 - ≤ 0.08 - ≤ 0.20 ≤ 0.50 - ≤ 0.005
N-A-XTRA M700 ≤ 0.20 ≤ 0.80 ≤ 1.60 ≤ 0.020 ≤ 0.010 ≤ 1.50 - - - ≤ 0.60 - -
XABO 890 ≤ 0.18 ≤ 0.50 ≤ 1.60 ≤ 0.020 ≤ 0.010 ≤ 0.08 - ≤  0.1 - ≤ 0.70 ≤ 2.0 -
  • Thành phần Cacbon trong thép cường độ cao PERFORM® thấp, do vậy, tính hàn rất tốt. Có thể hàn PERFORM®  với PERFORM®, PERFORM® với các thép cacbon khác bằng que hàn thông thường.
  • Tăng thành phần Mangan làm cho thép cường độ cao PERFORM® có khả năng chịu được mài mòn tốt hơn.
  • Tỷ lệ Phốt pho và Lưu huỳnh của thép PERFORM® so với các mác thép khác đều thấp hơn từ 2 – 3 lần điều này sẽ làm cho thép PERFORM® “sạch” hơn (Lượng Photpho và Lưu huỳnh trong thép càng cao thì thép càng dễ giòn, gẫy). Mặt khác, Thép PERFORM® được nấu luyện bằng công nghệ cao, làm cho Thép sạch hơn.
  • Đặc biệt, Thép PERFORM® còn được đưa thêm một số Vi hợp kim vào trong thép (Micro Alloy – Nb, Ti, Bo)  kết hợp cùng công nghệ cán Cơ-Nhiệt giúp cho thép PERFORM® có tổ chức  hạt mịn, dẻo dai và hạn chế gỉ sét. 
  • Thép PERFORM® được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN của Đức có độ ổn định tốt và đồng phẳng cao, thuận tiện cho việc gia công.
  • Thép PERFORM® được sản xuất duy nhất tại CHLB Đức bởi thyssenkrupp Steel Europe, được trữ hàng và phân phối tại Việt Nam bởi GAC, đảm bảo hàng luôn có sẵn để giao ngay.

BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N-A-XTRA, XABO

 

STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC 
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

BẢNG GIÁ THÉP TẤM CƯỜNG LỰC CAO PERFORM , N-A-XTRA, XABO

 

STT

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

Thép tấm 

Dày(mm)

Chiều rộng(m)

Chiều dài (m)

1

Thép tấm 

3

1500 - 2000 

6000 - 12.000

2

Thép tấm 

4

1500 - 2000 

6000 - 12.000

3

Thép tấm 

5

1500 - 2000 

6000 - 12.000

4

Thép tấm 

6

1500 - 2000 

6000 - 12.000

5

Thép tấm 

8

1500 - 2000 

6000 - 12.000

6

Thép tấm 

9

1500 - 2000 

6000 - 12.000

7

Thép tấm 

10

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

8

Thép tấm 

12

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

9

Thép tấm 

13

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

10

Thép tấm 

14

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

11

Thép tấm 

15

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

12

Thép tấm 

16

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

13

Thép tấm 

18

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

14

Thép tấm 

20

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

15

Thép tấm 

22

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

16

Thép tấm 

24

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

17

Thép tấm 

25

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

18

Thép tấm 

28

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

19

Thép tấm 

30

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

20

Thép tấm 

32

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

21

Thép tấm 

34

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

22

Thép tấm 

35

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

23

Thép tấm 

36

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

24

Thép tấm 

38

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

25

Thép tấm 

40

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

26

Thép tấm 

44

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

27

Thép tấm 

45

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

28

Thép tấm 

50

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

29

Thép tấm 

55

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

30

Thép tấm 

60

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

31

Thép tấm 

65

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

32

Thép tấm 

70

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

33

Thép tấm 

75

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

34

Thép tấm 

80

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

35

Thép tấm 

82

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

36

Thép tấm 

85

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

37

Thép tấm 

90

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

38

Thép tấm 

95

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

39

Thép tấm 

100

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

40

Thép tấm 

110

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

41

Thép tấm 

120

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

42

Thép tấm 

150

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

43

Thép tấm 

180

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

44

Thép tấm 

200

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

45

Thép tấm 

220

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

46

Thép tấm 

250

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

47

Thép tấm 

260

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

48

Thép tấm 

270

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

49

Thép tấm 

280

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

50

Thép tấm 

300

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây