Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12

Thứ sáu - 09/10/2020 02:43 | : 1475
Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12 - Công Ty Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu Trực Tiếp Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12 từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Mọi thông tin Chi tiết về Hàng hóa, Quý khách Tham khảo dưới Nội dung sau:
Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12
Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12

 

Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12


Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12

Thép DC53 là gì?

Thép khuôn DC53 là thép theo tiêu chuẩn của Nhật Bản,  được sử dụng rất nhiều trong ngành chế tạo khuôn mẫu.

Đặc tính của thép làm khuôn DC53 :

– Độ chống mài mòn tốt, độ cứng thép DC53 lên tới 62HRC sau khi nhiệt luyện

– Chống lại hiện tượng nhăn bề mặt khi dập những sản phẩm có giới hạn bền kéo cao

– Độ biến dạng rất ít sau khi xử lý nhiệt ha bề mặt,khả năng gia công tốt hơn nhiều so với SKD11 nên tăng tuổi dao khi gia công ,

– Tính hàn tốt hơn SKD11

Công dụng thép DC53:

Đảm bảo :

Báo giá trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian

Cung cấp đầy đủ giấy tờ, chứng nhận CO, CQ và các giấy tờ liên quan đến lô hàng

Tiêu chuẩn mác thép: Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12

JIS AISI DIN VDEh DAIDO HB HS Đ.kính Độ Dày Rộng Dài
(mm) (mm)
SKS3 O1 1.251 100MnCrW4   ≤ 217 ≤ 32.5 ɸ16~ ɸ200 T10~T200 305~710 6000
≤ 700 ≥ 81
SKS93 O2     YK30 ≤ 217 ≤ 32.5   T10~T200 305~710 6000
≤ 780 ≥ 87
SKD11 D2 1.2379 X153CrMoV12   ≤ 255 ≤ 38 ɸ8~ɸ502 T8~T200 100~1000 6000
≥ 720 ≥ 83
DC53         ≤255 ≤ 38 ɸ8~ɸ502 T8~T200 305~710 6000
≥ 720 ≥ 83
Thành phần hóa học: Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12
Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn Ni Cr Mo W V Cu P S
SKS3 ~0.95 ~0.2 ~1.1   ~0.6   ~0.6 ~0.1   ≤0.04 ≤0.03
SKS93 1.0 ~ 1.10 0.4 0.80 ~ 1.10 ≤ 0.25   0.20 ~ 0.60   ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.03 ≤ 0.03
SKD11 ~1.55 ~0.3 ~0.35   ~12.0 ~0.75   ~0.9   ≤ 0.025 ≤ 0.015
DC53 1.4 ~ 1.6 0.4 max 0.6 max 0.5 max 11.0 ~ 13.0 0.8 ~ 1.2 0.2 ~ 0.5 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.03 ≤ 0.03
Đặc tính xử lý nhiệt: Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc DC53, K460, Cr12
Mác Thép TÔI RAM Độ Cứng
Nhiệt độ ( oC) Nhiệt độ ( oC) Môi Trường Nhiệt độ ( oC) Môi Trường ( HRC)
SKS3 750~800 800~850 Oil 150~200 Air 58~60
SKS93 750~780 790~850 Oil 150~200 Air 58~60
SKD11 830~880 1000~1050 Air, Oil 150~200 Air 58~60
DC53 830~880 1000~1050 Air, Oil 150~200 Air 60~62

 

CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây