Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

Thứ hai - 30/03/2020 09:54 | : 749
Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực - Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu trực tiếp Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Mill Test bản gốc.
Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực
Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực
Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực


Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A335/A333/A213

Bao gồm các loại sau:

THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN  ASTM A335 THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN  ASTM A333 THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A213
Thép ống đúc tiêu chuẩn  ASTM A335 GR.P5 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM  A333 GR.1 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T1
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335 GR.P9 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A333 GR.3 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T2
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335 GR.P11 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A333 GR.4 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T5
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335  GR.P22 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A333  GR.6 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T9
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335 GR.P91 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A333 GR.7 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T11
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335 GR. P92 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A333 GR.8 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T12
 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM  A333 GR.9 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T22
 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A333 GR.10 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T91
 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM  A333 GR.11 Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213- T92

THÀNH PHẦN HÓA HỌC ỐNG THÉP ĐÚC A335: Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

LỚP

P5

P9

P11

P22

P91

P91 cũng sẽ bao gồm

THÀNH PHẦN

UNS Designation

K41545

S50400

K11597

K21590

K91560

những điều sau đây

Carbon© 

0.15 max

0.15 max

0.05-0.15

0.05-0.15

0.08-0.12

V tại 0.18-0.25 

Manggan(Mn)

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

N tại 0.030-0.070 

Phốt pho(P)

0.025

0.025

0.025

0.025

0.02

Ni tại 0.40 max

Lưu huỳnh(S)

0.025

0.025

0.025

0.025

0.01

AL tại 0.02 max

Silicon(Si) 

0.50 max

0.25-1.00

0.50-1.00

0.50 max

0.20-0.50

Cb tại 0.06-0.10 

Cơ rôm(Cr) 

4.00-6.00

8.00-10.00

1.00-1.50

1.90-2060

8.00-9.50

Ti tại 0.01 max 

Molypden(Mo) 

0.45-0.65

0.90-1.10

0.44-0.65

0.87-1.13

0.85-1.05

Zr tại 0.01 max

 

*Tính năng cơ lý:  Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

Tính chất

P11, P22, P5, P9

P91

P92

Độ bền kéo, Min (Mpa)

415 

585

620

Sức mạnh năng suất, Min, (Mpa)

205 

415

440

Độ giãn dài, Min, (%) l/T

30/20 

20/…

20/…

 

Thành phần hóa học của Thép ống đúc chịu nhiệt A333: Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

thành phần hóa học
Thành phần Thành phần, %
Gr 1 Gr 3 Gr 4 Gr 6 Gr 7 Gr 8 Gr 9 Gr 10
 Cacbon (C) max 0,3 0,19 0,12 0,3 0,19 0,13 0,2 0,2
Mangan (Mn) 0,40-1,06 0,31-0,64 0,50-1,05 0,29-1,06 Tối đa 0,90 Tối đa 0,90 0,40-1,06 1,15-1,50
Phốt pho (P) max 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,035
Lưu huỳnh (S) max 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,015
Silicon (Si) 0,18-0,37 0,08-0,37 0,10 phút 0,13-0,32 0,13-0,32 0,10-0,35
Nickel (Ni) 0,47-0,98 0,47-0,98 2,03-2,57 8,40-9,60 1,60-2,24 0,25 tối đa
Chromium (Cr) 0,44-1,01 0,44-1,01 Tối đa 0,15
Đồng (Cu) 0,40-0,75 0,40-0,75 0,75-1,25 Tối đa 0,15
Nhôm (Al) 0,04-0,30 0,04-0,30 Tối đa 0,06
Vanadi (V) max 0,12
 Columbi (Cb) max 0,05
Molypden (Mo) max 0,05
Cobalt (Co)

 

Nhiệt độ thấp nhất để kiểm tra sau khi đúc
Mác thép  Độ F Độ C
Grade 1 -50 -45
Grade 3 -150 -100
Grade 4 -150 -100
Grade 6 -50 -45
Grade 7 -100 -75
Grade 8 -320 -195
Grade 9 -100 -75
Grade 10 -75 -60
Grade 11 -75 -60

 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT A333

Lớp thép

1

3

4

6

7

8

9

10

11

Độ bền kéo,min,mpa

380

450

415

415

415

690

435

550

450

Sức cong,min,mpa

205

240

240

240

240

515

315

450

240

độ giãn dài, min(s>8mm)

35%

30%

30%

30%

30%

22%

28%

22%

18%

Độ giãn dài min( theo tiêu chuẩn tròn)

28%

22%

22%

22%

22%

16%

16%

Độ giãn dài(s<8mm) tỷ lệ % giảm từ giảm cơ bản tới giảm 8mm đọ dày

1.75

1.5

1.5

1.5

1.5

1.25

1.5

1.25

1.5

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A213: Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

Grade Chemical Composition%
C Si Mn P, S Max Cr Mo Ni Max V Al Max
T2 0.10~0.20 0.10~0.30 0.30~0.61 0.025 0.50~0.81 0.44~0.65
T11 0.05~0.15 0.50~1.00 0.30~0.60 0.025 1.00~1.50 0.44~0.65
T12 0.05~0.15 Max 0.5 0.30~0.61 0.025 0.80~1.25 0.44~0.65
T22 0.05~0.15 Max 0.5 0.30~0.60 0.025 1.90~2.60 0.87~1.13
T91 0.07~0.14 0.20~0.50 0.30~0.60 0.02 8.0~9.5 0.85~1.05 0.4 0.18~0.25 0.015
T92 0.07~0.13 Max 0.5 0.30~0.60 0.02 8.5~9.5 0.30~0.60 0.4 0.15~0.25 0.015
Grade Chemical Composition% Mechanical Properties
W B Nb N T. S Y. P Elongation Hardness
T2 ≥ 415MPa ≥ 205MPa ≥ 30% 163HBW(85HRB)
T11 ≥ 415MPa ≥ 205MPa ≥ 30% 163HBW(85HRB)
T12 ≥ 415MPa ≥ 220MPa ≥ 30% 163HBW(85HRB)
T22 ≥ 415MPa ≥ 205MPa ≥ 30% 163HBW(85HRB)
T91 0.06~0.10 0.03~0.07 ≥ 585MPa ≥ 415MPa ≥ 20% 250HBW(25HRB)
T92 1.50~2.00 0.001~0.006 0.04~0.09 0.03~0.07 ≥ 620MPa ≥ 440MPa ≥ 20% 250HBW(25HRB)
Ứng dụng: Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM NHIỆT ĐỘ CAO ASTM A335 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, đường ống dẫn nước, kết cấu, công nghiệp điện...

Thép ống đúc tiêu chuẩn A333 được sử dụng trong Lò hơi,  bình ngưng tụ,  nhà máy lọc dầu, lọc nước,  nồi hơi, công nghiệp đóng tàu, công nghiệp vận tải biển, ứng dụng trên lĩnh vực hàng hải, công nghiệp sản xuất ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp hóa chất, năng lượng hạt nhân.

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213 chuyên dùng cho công nghiệp hóa chất, dẫn dầu, dẫn khí, nồi hơi, lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, công nghiệp sản xuất ô tô, khung xe.

Bảng Quy Cách Ống Thép Đúc A335, A333, A213, A210 Chịu Nhiệt Cao, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

Quy cách ống thép đúc DN6 Phi 10.3

Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
                  
                          Quy cách ống thép đúc DN8 Phi 13.7
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80

Quy cách ống thép đúc DN10 Phi 17.1
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10

Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55
      
 Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63

Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45

Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77

Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51

Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 11,07 XXS 13,43

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 73 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 76 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 14,02 XXS 21,42

Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 15,2 XXS 27,61

Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
DN90 101,6 16,2 XXS 34,1

Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54

Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN120 127 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 9 SCH80 26,18

Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48

Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
DN150 168,3 4,78   19,27
DN150 168,3 5,16   20,75
DN150 168,3 6,35   25,35
DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
DN150 168,3 11 SCH80 42,65
DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66

Quy cách ống thép đúc DN200 Phi 219
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
DN200 219,1 23 SCH160 111,17

Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36

Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53

Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59

Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27

Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39

            Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 50 SCH 160 564,46

Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610
Tên hàng hóa Đường kính
O.D
Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 46 SCH 120 639,49
DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 59,5 SCH 160 807,37

 

CÔNG TY TNHH THÉP LÊ GIANG
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh.
Điện thoại:  0969 532 562  - 028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268028 6678 6268 Fax: 028 2215 6268
Emailtheplegiang@gmail.com Webhttp://theplegiang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây